Vòng 1
23:30 ngày 10/03/2024
Spartak Trnava
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Dunajska Streda
Địa điểm: Antona Malatinskeho Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.95
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Spartak Trnava Spartak Trnava
Phút
Dunajska Streda Dunajska Streda
Yhoan Andzouana(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
Igor Kharatin(OW) 2 - 0 match phan luoi
68'
Michal Duris 3 - 0
Kiến tạo: Martin Mikovic
match goal
78'
Kristián Koštrna Penalty awarded match var
87'
Tomas Poznar match hong pen
89'
90'
match yellow.png Yhoan Andzouana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Trnava Spartak Trnava
Dunajska Streda Dunajska Streda
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
364
 
Số đường chuyền
 
530
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
4
108
 
Pha tấn công
 
76
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
40% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.2
41.2% Kiểm soát bóng 46.1%
10.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Trnava (48trận)
Chủ Khách
Dunajska Streda (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
6
3
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
4
3
1
HT-B/FT-B
3
7
0
7