Vòng 11
08:00 ngày 14/04/2024
Sport Boys
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Universitario De Deportes
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.82
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
5.75
X
3.60
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Sport Boys Sport Boys
Phút
Universitario De Deportes Universitario De Deportes
7'
match var Edison Flores Goal Disallowed
22'
match yellow.png Williams Riveros Ibanez
Pablo Sebastian Bueno match yellow.png
25'
32'
match yellow.png Rodrigo Andres Urena Reyes
Cristian Rafael Techera Cribelli match yellow.png
37'
74'
match goal 0 - 1 Alex Valera
Kiến tạo: Andy Jorman Polo Andrade
Flavio Alcedo match yellow.png
80'
81'
match goal 0 - 2 Williams Riveros Ibanez
Jesus Barco 1 - 2 match pen
85'
Jorge Luis Emerson Rios Guevara match yellow.png
90'
Jesus Barco match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Horacio Martin Calcaterra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Boys Sport Boys
Universitario De Deportes Universitario De Deportes
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
286
 
Số đường chuyền
 
342
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
5
95
 
Pha tấn công
 
89
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 7.33
53.33% Kiểm soát bóng 50.67%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 3.9
2.9 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 5.6
46.9% Kiểm soát bóng 50.4%
12.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Boys (14trận)
Chủ Khách
Universitario De Deportes (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
0
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3