Vòng 23
03:30 ngày 06/03/2023
Sporting Braga
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Rio Ave
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.33
X
4.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Rio Ave Rio Ave
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 1 - 0
Kiến tạo: Iuri Jose Picanco Medeiros
match goal
36'
Elmutasem El Masrati match yellow.png
44'
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
match change
65'
66'
match change Leonardo Ruiz
Ra sân: Andre Pereira
66'
match change Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Andreas Samaris
Simon Banza
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
72'
Simon Banza 2 - 0 match goal
79'
81'
match change Savio Antonio Alves
Ra sân: Josué Filipe Soares
81'
match change Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Ra sân: Miguel Baeza Perez
Andre Castro Pereira
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
86'
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
86'
Uros Racic
Ra sân: André Filipe Horta
match change
86'
89'
match change Bruno Ventura
Ra sân: Goncalo Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Rio Ave Rio Ave
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
635
 
Số đường chuyền
 
342
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
31
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
9
20
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
11
36
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
166
 
Pha tấn công
 
91
113
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Simon Banza
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
88
Andre Castro Pereira
7
Rodrigo Martins Gomes
19
Uros Racic
26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
12
Tiago Magalhaes Sa
17
Josafat Mendes
47
Diogo Fernandes Fonseca
Sporting Braga Sporting Braga 4-4-2
3-5-2 Rio Ave Rio Ave
1
Matheus
6
Sequeira
5
Saatci
3
Tormena
2
Perea
27
Bangna,B...
10
Horta
8
Masrati
45
Medeiros
9
Ruiz
21
Horta
18
Siqueira
4
Oliveira
33
Santos
23
Soares
20
Costa
6
Rodrigue...
30
Samaris
15
Perez
77
Ronaldo
22
Boateng
95
Pereira

Substitutes

9
Leonardo Ruiz
10
Amine Oudrhiri Idrissi
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
11
Bruno Ventura
16
Savio Antonio Alves
93
Paulo Vitor
1
Magrao
8
Vitor Gomes
3
Miguel Nobrega
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Simon Banza 23
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
Andre Castro Pereira 88
Rodrigo Martins Gomes 7
Uros Racic 19
Cristian Alexis Borja Gonzalez 26
Tiago Magalhaes Sa 12
Josafat Mendes 17
Diogo Fernandes Fonseca 47
Sporting Braga Rio Ave
9 Leonardo Ruiz
10 Amine Oudrhiri Idrissi
17 Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
11 Bruno Ventura
16 Savio Antonio Alves
93 Paulo Vitor
1 Magrao
8 Vitor Gomes
3 Miguel Nobrega

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 43.33%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 3.5
2.3 Thẻ vàng 2.6
6.3 Sút trúng cầu môn 2.9
57.5% Kiểm soát bóng 50.7%
12.9 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
Rio Ave (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
3
HT-H/FT-T
6
0
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
5
6
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
0
HT-B/FT-B
4
9
1
0

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 2 1 0 13 9 69.23% 0 0 22 7.74
45 Iuri Jose Picanco Medeiros Cánh phải 3 2 3 32 27 84.38% 1 0 41 7.51
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 1 1 2 20 17 85% 0 0 26 6.51
6 Nuno Sequeira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 19 67.86% 5 2 49 6.73
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 22 6.83
10 André Filipe Horta Tiền vệ trụ 1 1 1 40 37 92.5% 4 0 52 6.9
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 3 39 6.77
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 0 21 6.53
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 26 86.67% 3 0 44 6.31
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 45 6.59
5 Serdar Saatci Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 44 6.9

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Andreas Samaris Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 16 100% 0 0 22 6.25
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 27 6.49
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 26 6.32
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.44
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 1 1 6 5 83.33% 0 1 14 6.2
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 2 1 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.34
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 1 0 0 13 11 84.62% 1 1 21 6.11
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 29 6.26
15 Miguel Baeza Perez Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.21
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 5 38.46% 6 1 42 6.3
77 Fabio Ronaldo Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 15 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ