Vòng 26
03:30 ngày 18/03/2024
Sporting CP
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 1)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.84
+2
1.06
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.17
X
7.50
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.14
+1
0.77
O 1.25
0.78
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Boavista FC Boavista FC
3'
match goal 0 - 1 Gaius Makouta
Francisco Trincao Goal Disallowed match var
6'
Morten Hjulmand match yellow.png
32'
32'
match yellow.png Salvador Jose Milhazes Agra
41'
match yellow.png Pedro Malheiro
41'
match change Ibrahima Camara
Ra sân: Rodrigo Abascal
Viktor Gyokeres 1 - 1
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
match goal
45'
Daniel Braganca
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
46'
Joao Paulo Dias Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Geny Catamo
match goal
54'
Goncalo Inacio
Ra sân: Matheus Reis de Lima
match change
55'
58'
match change Bruno Lourenco
Ra sân: Miguel Silva Reisinho
Viktor Gyokeres 3 - 1
Kiến tạo: Nuno Santos
match goal
68'
Eduardo Quaresma
Ra sân: Ousmane Diomande
match change
72'
77'
match yellow.png Sebastian Perez
Viktor Gyokeres 4 - 1 match pen
79'
80'
match change Ilija Vukotic
Ra sân: Sebastian Perez
80'
match change Joel da Silva
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
80'
match change Tiago Machado
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Koba Koindredi
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
84'
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Francisco Trincao
match change
84'
Nuno Santos 5 - 1
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
match goal
88'
Joao Paulo Dias Fernandes 6 - 1
Kiến tạo: Nuno Santos
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Boavista FC Boavista FC
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
560
 
Số đường chuyền
 
233
92%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
17
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
23
12
 
Đánh chặn
 
1
26
 
Ném biên
 
11
17
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
5
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
150
 
Pha tấn công
 
50
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Koba Koindredi
47
Ricardo Esgaio Souza
23
Daniel Braganca
72
Eduardo Quaresma
25
Goncalo Inacio
3
Jeremiah St. Juste
13
Luis Carlos Novo Neto
22
Ivan Fresneda Corraliza
51
Diogo Pinto
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
5-4-1 Boavista FC Boavista FC
12
Israel
2
Lima
4
Nion
26
Diomande
11
Santos
42
Hjulmand
5
Morita
21
Catamo
20
2
Fernande...
9
2
Gyokeres
17
Trincao
99
Goncalve...
79
Malheiro
5
Awaziem
26
Abascal
20
Ferreira
70
Onyemaec...
42
Makouta
24
Perez
10
Reisinho
7
Agra
9
Bozenik

Substitutes

18
Ilija Vukotic
8
Bruno Lourenco
16
Joel da Silva
6
Ibrahima Camara
90
Tiago Machado
13
Masaki Watai
35
Goncalo Miguel
59
Martim Tavares
76
Tomé Sousa
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Koba Koindredi 80
Ricardo Esgaio Souza 47
Daniel Braganca 23
Eduardo Quaresma 72
Goncalo Inacio 25
Jeremiah St. Juste 3
Luis Carlos Novo Neto 13
Ivan Fresneda Corraliza 22
Diogo Pinto 51
Sporting CP Boavista FC
18 Ilija Vukotic
8 Bruno Lourenco
16 Joel da Silva
6 Ibrahima Camara
90 Tiago Machado
13 Masaki Watai
35 Goncalo Miguel
59 Martim Tavares
76 Tomé Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
55.6% Kiểm soát bóng 45.3%
11.5 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (49trận)
Chủ Khách
Boavista FC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
0
2
4
HT-H/FT-T
5
2
1
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
1
12
5
4

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 58 6.35
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 0 0 2 15 11 73.33% 1 0 23 6.67
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 52 96.3% 1 1 62 6.09
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 3 29 28 96.55% 5 0 44 6.81
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 25 6.43
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 4 1 0 10 8 80% 2 1 20 5.98
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 29 6.15
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 23 20 86.96% 0 0 31 6.29
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.8
21 Geny Catamo Cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 31 5.82
26 Ousmane Diomande Trung vệ 1 0 0 46 44 95.65% 0 1 50 6.29

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.84
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 13 6.19
5 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.5
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 22 6.96
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 1 0 9 6.44
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 3 11 6.39
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 1 1 1 10 9 90% 1 1 19 7.41
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.82
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 18 6.63
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 18 6.4
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 2 0 15 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ