Vòng 6
01:15 ngày 03/03/2024
Sporting Cristal
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Atletico Grau
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.92
+1.75
0.92
O 2.75
0.75
U 2.75
0.90
1
1.30
X
5.25
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Sporting Cristal Sporting Cristal
Phút
Atletico Grau Atletico Grau
24'
match yellow.png Daniel Alejandro Franco
Gerald Martin Tavara Mogollon match yellow.png
45'
Jostin Alarcon match yellow.png
69'
75'
match yellow.png Elsar Rodas Mendoza
Alejandro Hohberg Gonzalez match yellow.png
90'
Renato Solis match yellow.png
90'
Ignacio Da Silva Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Yoshimar Yotun
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Cristal Sporting Cristal
Atletico Grau Atletico Grau
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
404
 
Số đường chuyền
 
298
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Dội cột/xà
 
2
4
 
Thử thách
 
10
110
 
Pha tấn công
 
83
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 58.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 6
2.9 Thẻ vàng 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
50.8% Kiểm soát bóng 57.5%
13.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Cristal (16trận)
Chủ Khách
Atletico Grau (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
1
1