Vòng 12
22:59 ngày 21/04/2024
Sporting Cristal
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Cusco FC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
0.98
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.25
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Sporting Cristal Sporting Cristal
Phút
Cusco FC Cusco FC
Yoshimar Yotun 1 - 0 match pen
15'
38'
match yellow.png Lucas Colitto
Joao Grimaldo match yellow.png
58'
Jesus Pretell match yellow.png
68'
74'
match yellow.png Jose Fernando Zevallos Villanueva
Nicolas Pasquini match yellow.png
78'
Jose Fernando Zevallos Villanueva(OW) 2 - 0 match phan luoi
79'
81'
match var Rely Fernandez Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Cristal Sporting Cristal
Cusco FC Cusco FC
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
329
 
Số đường chuyền
 
492
13
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
11
72
 
Pha tấn công
 
101
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 61%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 2.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
53.1% Kiểm soát bóng 58.2%
12.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Cristal (17trận)
Chủ Khách
Cusco FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
4
HT-H/FT-T
4
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
0
2