Vòng 22
17:00 ngày 31/03/2024
Sporting De Huelva (W)
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
0.95
O 2.75
0.91
U 2.75
0.89
1
3.70
X
3.60
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Sporting De Huelva (W) Sporting De Huelva (W)
Phút
UD Granadilla Tenerife Sur (W) UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Kojima M. 1 - 0
Kiến tạo: Patricia Hmirova
match goal
5'
Castello S. match yellow.png
23'
35'
match yellow.png Blom J.
Isina match yellow.png
43'
64'
match goal 1 - 1 Gift Monday
Kiến tạo: Koko
Raiderlin Carrasco match yellow.png
75'
76'
match goal 1 - 2 Agustina Barroso
Kiến tạo: Gift Monday
90'
match yellow.png del Valle M. E.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting De Huelva (W) Sporting De Huelva (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W) UD Granadilla Tenerife Sur (W)
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
261
 
Số đường chuyền
 
405
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
7
99
 
Pha tấn công
 
118
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 43%
7 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.7
3.6 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 3.6
39.8% Kiểm soát bóng 42%
8.8 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting De Huelva (W) (28trận)
Chủ Khách
UD Granadilla Tenerife Sur (W) (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
4
6
HT-H/FT-T
0
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
2
0
HT-B/FT-B
8
2
1
1