Vòng Group
07:00 ngày 05/04/2024
Sportivo Luqueno
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Racing Club
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
0.82
1
3.90
X
3.20
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sportivo Luqueno Sportivo Luqueno
Phút
Racing Club Racing Club
41'
match goal 0 - 1 Adrian Martinez
Kiến tạo: Agustin Almendra
45'
match goal 0 - 2 Roger Martinez
Kiến tạo: Adrian Martinez
Juan Rodrigo Rojas Ovelar match yellow.png
50'
57'
match yellow.png Roger Martinez
72'
match yellow.png German Conti
Dario Rios match yellow.png
81'
85'
match yellow.png Santiago Sosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sportivo Luqueno Sportivo Luqueno
Racing Club Racing Club
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
327
 
Số đường chuyền
 
490
16
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
8
103
 
Pha tấn công
 
104
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
42.67% Kiểm soát bóng 42.67%
4 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 0.8
2.7 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.5
2.3 Sút trúng cầu môn 4.2
46.3% Kiểm soát bóng 48.5%
5.4 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sportivo Luqueno (18trận)
Chủ Khách
Racing Club (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
5