Vòng 23
20:15 ngày 05/03/2023
St. Gallen
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Grasshopper
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
+0.75
1.03
O 3
0.83
U 3
0.95
1
1.59
X
4.10
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Grasshopper Grasshopper
5'
match goal 0 - 1 Guilherme Schettine
Kiến tạo: Hayao Kawabe
Gregory Karlen 1 - 1
Kiến tạo: Julian von Moos
match goal
33'
35'
match yellow.png Ayumu Seko
48'
match yellow.png Renat Dadashov
Christian Witzig match yellow.png
55'
67'
match yellow.png Giotto Morandi
Basil Stillhart match yellow.png
80'
86'
match yellow.png Amir Abrashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Grasshopper Grasshopper
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
9
18
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
427
 
Số đường chuyền
 
267
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
8
20
 
Rê bóng thành công
 
29
11
 
Đánh chặn
 
9
43
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
29
7
 
Thử thách
 
18
130
 
Pha tấn công
 
82
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 47%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 1.6
6.1 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.8 Sút trúng cầu môn 2.6
48.2% Kiểm soát bóng 47.7%
12.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (35trận)
Chủ Khách
Grasshopper (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
9
HT-H/FT-T
6
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
2
1
4
2