Vòng 32
01:30 ngày 14/04/2024
St. Gallen
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Yverdon
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 3.25
0.86
U 3.25
1.00
1
1.40
X
4.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Yverdon Yverdon
4'
match goal 0 - 1 Igor Matheus Liziero Pereira
Kiến tạo: Mauro Rodrigues
Mattia Zanotti 1 - 1
Kiến tạo: Chadrac Akolo
match goal
17'
Christian Witzig match yellow.png
19'
Isaac Schmidt match yellow.png
21'
Albert Vallci match yellow.png
23'
Willem Geubbels Goal Disallowed match var
32'
Victor Ruiz Abril 2 - 1
Kiến tạo: Mattia Zanotti
match goal
49'
Chadrac Akolo 3 - 1 match goal
56'
61'
match yellow.png Paul Bernardoni
73'
match yellow.png Ricardo Azevedo
Bastien Toma 4 - 1
Kiến tạo: Jovan Milosevic
match goal
84'
Christian Witzig 5 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Yverdon Yverdon
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
0
16
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
112
 
Pha tấn công
 
86
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 43.67%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.9
6.1 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.9
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
48.2% Kiểm soát bóng 41.8%
12.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (35trận)
Chủ Khách
Yverdon (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
10
HT-H/FT-T
6
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
0
2
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1