Vòng 4
03:50 ngày 15/04/2024
St. Louis City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Austin FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.73
X
4.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
Austin FC Austin FC
Tomas Ostrak match yellow.png
3'
10'
match yellow.png Julio Cascante
Chris Durkin match yellow.png
37'
Joao Klauss De Mello 1 - 0
Kiến tạo: Rasmus Alm
match goal
57'
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Rasmus Alm
match change
61'
Aziel Jackson
Ra sân: Indiana Vassilev
match change
61'
65'
match change Emiliano Rigoni
Ra sân: Jader Rafael Obrian
67'
match yellow.png Jon Gallagher
78'
match change Zan Kolmanic
Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas
82'
match change Gyasi Zardes
Ra sân: Owen Wolff
Nikolas Dyhr
Ra sân: Kyle Hiebert
match change
84'
Hosei Kijima
Ra sân: Tomas Ostrak
match change
84'
Jakob Nerwinski
Ra sân: Joao Klauss De Mello
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
Austin FC Austin FC
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
288
 
Số đường chuyền
 
475
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
26
83
 
Pha tấn công
 
84
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Nokkvi Thorisson
25
Aziel Jackson
4
Joakim Nilsson
85
Hosei Kijima
2
Jakob Nerwinski
39
Benjamin Lundt
20
Akil Watts
44
Nikolas Dyhr
St. Louis City St. Louis City 4-2-3-1
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
1
Burki
13
Markanic...
22
Hiebert
26
Parker
14
Totland
7
Ostrak
8
Durkin
12
Martins
19
Vassilev
21
Alm
9
Mello
1
Stuver
17
Gallaghe...
18
Cascante
4
Hines-Ik...
29
Dubas
8
Ring
6
Pereira
11
Obrian
10
Driussi
33
Wolff
14
Kostner

Substitutes

7
Emiliano Rigoni
23
Zan Kolmanic
9
Gyasi Zardes
30
Stefan Cleveland
16
Hector Jimenez
2
Matt Hedges
13
Ethan Finlay
5
Jhojan Valencia
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Nokkvi Thorisson 29
Aziel Jackson 25
Joakim Nilsson 4
Hosei Kijima 85
Jakob Nerwinski 2
Benjamin Lundt 39
Akil Watts 20
Nikolas Dyhr 44
St. Louis City Austin FC
7 Emiliano Rigoni
23 Zan Kolmanic
9 Gyasi Zardes
30 Stefan Cleveland
16 Hector Jimenez
2 Matt Hedges
13 Ethan Finlay
5 Jhojan Valencia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 45.33%
17.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 2.5
45.7% Kiểm soát bóng 50.9%
16.6 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (15trận)
Chủ Khách
Austin FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 1 29 6.8
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 0 1 10 7 70% 3 1 18 6.9
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 35 6.8
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 20 66.67% 1 2 43 6.6
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 19 95% 2 1 44 7.6
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 3 1 0 11 5 45.45% 1 3 28 7.8
29 Nokkvi Thorisson Cánh trái 1 0 1 8 3 37.5% 0 0 17 7.2
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 28 6.5
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 1 1 2 20 16 80% 4 0 38 7.1
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 2 2 2 7 7 100% 0 0 15 7
13 Anthony Markanich Defender 1 0 0 38 29 76.32% 0 1 59 7.6
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 6 39 6.9
85 Hosei Kijima Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.6
12 Celio Martins Midfielder 0 0 3 29 19 65.52% 4 0 47 6.5

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 55 46 83.64% 0 2 61 6.7
14 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 0 0 1 21 17 80.95% 1 3 30 6.8
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 47 31 65.96% 0 0 60 6.8
10 Sebastian Driussi Tiền vệ công 2 0 0 17 11 64.71% 0 2 30 6.8
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 3 1 10 6.7
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 1 3 71 6.8
11 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 20 6.6
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 1 80 6.8
23 Zan Kolmanic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 4 0 38 6.7
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 26 76.47% 2 0 56 6.7
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 36 83.72% 2 0 62 7
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 56 49 87.5% 1 1 75 6.8
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 6 0 38 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ