Vòng 31
01:45 ngày 01/10/2022
St. Patricks Athletic 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Derry City 1
Địa điểm: Richmond Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.70
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.75
0.63
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Phút
Derry City Derry City
Danny Rogers match yellow.png
19'
26'
match yellow.png Cameron Dummigan
Barry Cotter match yellow.png
55'
Adam OReilly match yellow.png
64'
70'
match goal 0 - 1 Cian Kavanagh
Kiến tạo: Ryan Graydon
Joe Redmond match yellow.png
88'
Christopher Forrester match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.pngmatch red Ryan Graydon
90'
match yellow.png James Akintunde
90'
match yellow.png Daniel Lafferty
90'
match yellow.png Brian Maher
Christopher Forrester match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Derry City Derry City
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
97
 
Pha tấn công
 
115
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
61% Kiểm soát bóng 46.67%
9.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.2
3.3 Sút trúng cầu môn 4.3
52.3% Kiểm soát bóng 51.9%
13.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Patricks Athletic (21trận)
Chủ Khách
Derry City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
2
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
5
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1