Vòng 34
20:30 ngày 28/05/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Karlsruher SC
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
1.91
X
4.00
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
16'
match change Philip Heise
Ra sân: Daniel Brosinski
39'
match yellow.png Lucas Cueto
Karol Mets match yellow.png
44'
45'
match goal 0 - 1 Fabian Schleusener
Kiến tạo: Mikkel Kaufmann Sorensen
Aremu Afeez
Ra sân: Jackson Irvine
match change
46'
Leart Paqarada 1 - 1 match goal
58'
Igor Matanovic
Ra sân: Elias Saad
match change
67'
68'
match change Tim Rossmann
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
73'
match yellow.png Paul Nebel
Luca Zander
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
75'
Johannes Eggestein
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
75'
Luca Zander match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Christoph Kobald
Lars Ritzka
Ra sân: Leart Paqarada
match change
83'
85'
match change Simone Rapp
Ra sân: Leon Jensen
85'
match change Marco Thiede
Ra sân: Lucas Cueto
85'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Fabian Schleusener
Lars Ritzka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Karlsruher SC Karlsruher SC
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
566
 
Số đường chuyền
 
279
90%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
64
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luca Zander
11
Johannes Eggestein
21
Lars Ritzka
34
Igor Matanovic
20
Aremu Afeez
30
Sascha Burchert
27
David Otto
15
Marcel Beifus
25
Adam Dzwigala
St. Pauli St. Pauli 3-4-2-1
4-3-1-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
18
Medic
23
Paqarada
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
24
Metcalfe
13
Daschner
35
Gersbeck
2
Jung
3
Gordon
22
Kobald
18
Brosinsk...
17
Cueto
6
Jensen
26
Nebel
10
Wanitzek
14
Sorensen
24
Schleuse...

Substitutes

19
Budu Zivzivadze
31
Tim Rossmann
16
Philip Heise
21
Marco Thiede
7
Simone Rapp
1
Kai Eisele
4
Florian Ballas
9
Malik Batmaz
40
Lazar Mirkovic
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Luca Zander 19
Johannes Eggestein 11
Lars Ritzka 21
Igor Matanovic 34
Aremu Afeez 20
Sascha Burchert 30
David Otto 27
Marcel Beifus 15
Adam Dzwigala 25
St. Pauli Karlsruher SC
19 Budu Zivzivadze
31 Tim Rossmann
16 Philip Heise
21 Marco Thiede
7 Simone Rapp
1 Kai Eisele
4 Florian Ballas
9 Malik Batmaz
40 Lazar Mirkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.4
1.4 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 5.8
59.4% Kiểm soát bóng 48.1%
9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (35trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
2
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
7
2
1

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 1 1 0 84 80 95.24% 0 1 94 6.31
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 4 29 6.21
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 79 71 89.87% 2 1 92 7.3
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 4 2 2 50 43 86% 12 1 88 8.3
11 Johannes Eggestein Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 2 11 6.3
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 44 84.62% 5 0 77 6.73
19 Luca Zander Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.12
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 0 0 2 42 36 85.71% 4 0 60 7.14
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.89
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 4 2 2 28 24 85.71% 1 0 47 6.89
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 26 24 92.31% 1 0 38 6.78
20 Aremu Afeez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.22
18 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 96 92 95.83% 0 3 103 6.49
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 35 6.32
34 Igor Matanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.99
26 Elias Saad Thủ môn 0 0 1 25 22 88% 1 0 34 6.15

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Daniel Gordon Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 33 6.46
18 Daniel Brosinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.47
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 26 6.43
21 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.1
7 Simone Rapp Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.98
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 23 71.88% 4 0 52 6.58
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 0 55 6.64
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 3 2 0 10 6 60% 0 0 20 6.94
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 1 0 0 26 21 80.77% 2 1 36 6.66
17 Lucas Cueto Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.2
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 1 0 1 27 23 85.19% 0 1 40 7
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 47 6.02
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 2 0 2 14 7 50% 2 4 28 7.27
26 Paul Nebel Cánh phải 0 0 2 23 21 91.3% 4 0 43 6.65
31 Tim Rossmann Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ