Vòng 29
18:30 ngày 14/04/2024
St. Pauli
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 0)
SV Elversberg
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 3
0.84
U 3
0.83
1
1.48
X
4.30
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
SV Elversberg SV Elversberg
Lars Ritzka
Ra sân: Philipp Treu
match change
10'
29'
match yellow.png Manuel Feil
Johannes Eggestein 1 - 0
Kiến tạo: Eric Smith
match goal
40'
51'
match goal 1 - 1 Maurice Neubauer
Kiến tạo: Jannik Rochelt
Johannes Eggestein match yellow.png
66'
68'
match change Thore Jacobsen
Ra sân: Jannik Rochelt
68'
match change Dominik Martinovic
Ra sân: Manuel Feil
68'
match change Joseph Boyamba
Ra sân: Luca Durholtz
Marcel Hartel 2 - 1
Kiến tạo: Conor Metcalfe
match goal
69'
70'
match goal 2 - 2 Joseph Boyamba
Kiến tạo: Thore Jacobsen
Aljoscha Kemlein
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
72'
Oladapo Afolayan
Ra sân: Elias Saad
match change
73'
Lars Ritzka match yellow.png
78'
81'
match goal 2 - 3 Paul Wanner
Kiến tạo: Dominik Martinovic
82'
match change Wahid Faghir
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
83'
match goal 2 - 4 Hugo Vandermersch
Kiến tạo: Robin Fellhauer
Andreas Albers
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
84'
Maurides Roque Junior
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
84'
86'
match change Lukas Pinckert
Ra sân: Paul Wanner
Eric Smith match yellow.png
86'
86'
match yellow.png Paul Wanner
Jackson Irvine match yellow.png
89'
Jackson Irvine 3 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
SV Elversberg SV Elversberg
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
643
 
Số đường chuyền
 
286
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
134
 
Pha tấn công
 
63
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maurides Roque Junior
19
Andreas Albers
21
Lars Ritzka
36
Aljoscha Kemlein
17
Oladapo Afolayan
4
David Nemeth
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
32
Tjark Scheller
St. Pauli St. Pauli 3-4-2-1
4-3-1-2 SV Elversberg SV Elversberg
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
25
Dzwigala
23
Treu
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
24
Metcalfe
11
Eggestei...
20
Kristof
18
Vanderme...
23
Sickinge...
3
Joncour
33
Neubauer
11
Durholtz
14
Fellhaue...
10
Rochelt
17
Wanner
7
Feil
24
Schnellb...

Substitutes

29
Wahid Faghir
31
Thore Jacobsen
9
Dominik Martinovic
22
Joseph Boyamba
19
Lukas Pinckert
4
Kevin Conrad
28
Tim Boss
25
Sebastian Saftig
30
Jean Romaric Kevin Koffi
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Maurides Roque Junior 9
Andreas Albers 19
Lars Ritzka 21
Aljoscha Kemlein 36
Oladapo Afolayan 17
David Nemeth 4
Sascha Burchert 30
Daniel Sinani 15
Tjark Scheller 32
St. Pauli SV Elversberg
29 Wahid Faghir
31 Thore Jacobsen
9 Dominik Martinovic
22 Joseph Boyamba
19 Lukas Pinckert
4 Kevin Conrad
28 Tim Boss
25 Sebastian Saftig
30 Jean Romaric Kevin Koffi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
62.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
59.4% Kiểm soát bóng 47.5%
9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (35trận)
Chủ Khách
SV Elversberg (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
0
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
0
7
4
4

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 87 81 93.1% 0 1 91 6.11
7 Jackson Irvine Midfielder 2 1 0 33 26 78.79% 1 2 47 6.64
25 Adam Dzwigala Defender 1 1 0 76 72 94.74% 0 1 91 6.13
8 Eric Smith Defender 0 0 2 75 64 85.33% 2 0 83 7.02
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 2 1 3 33 30 90.91% 1 2 43 7.41
2 Manolis Saliakas Defender 0 0 2 60 49 81.67% 4 0 85 6.63
10 Marcel Hartel Midfielder 2 1 0 34 31 91.18% 5 0 47 7.27
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.14
21 Lars Ritzka Midfielder 1 1 2 49 41 83.67% 1 1 62 6.58
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 0 0 2 29 22 75.86% 2 0 43 7
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 47 7.75
23 Philipp Treu Defender 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.1
26 Elias Saad Tiền vệ công 5 1 0 45 40 88.89% 0 0 66 6.82

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Luca Durholtz Midfielder 1 0 1 22 19 86.36% 1 0 29 6.33
24 Luca Pascal Schnellbacher Midfielder 3 2 1 12 7 58.33% 0 3 21 6.91
3 Florian Le Joncour Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 53 6.52
31 Thore Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.73
33 Maurice Neubauer Defender 1 1 1 22 15 68.18% 1 0 43 7.34
22 Joseph Boyamba Forward 1 1 0 2 1 50% 0 0 7 6.94
7 Manuel Feil Midfielder 1 1 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.53
23 Carlo Sickinger Defender 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 47 5.93
9 Dominik Martinovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
18 Hugo Vandermersch Defender 0 0 0 21 12 57.14% 1 0 52 6.55
10 Jannik Rochelt Midfielder 2 1 1 12 8 66.67% 1 1 22 6.57
17 Paul Wanner Midfielder 3 2 2 21 17 80.95% 0 0 39 6.96
14 Robin Fellhauer Defender 0 0 0 18 10 55.56% 0 2 33 7.15
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 29 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ