Vòng 19
22:30 ngày 29/01/2023
Stade Ouchy
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Lausanne Sports 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
2.50
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Stade Ouchy Stade Ouchy
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Zachary Hadji 1 - 0
Kiến tạo: Romain Bayard
match goal
15'
33'
match goal 1 - 1 Toichi Suzuki
Kiến tạo: Alvyn Sanches
37'
match goal 1 - 2 Dominik Schwizer
Kiến tạo: Brighton Labeau
38'
match yellow.png Toichi Suzuki
40'
match yellow.png Berkay Dabanli
Florian Thomas Danho Seke match yellow.png
40'
47'
match goal 1 - 3 Toichi Suzuki
Kiến tạo: Brighton Labeau
56'
match yellow.png Ange Nanizayamo
56'
match red Alvyn Sanches
Linus Obexer match yellow.png
64'
Lavdrim Hajrulahu 2 - 3
Kiến tạo: Yvan Alounga
match goal
79'
90'
match goal 2 - 4 Dominik Schwizer
Kiến tạo: Brighton Labeau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Ouchy Stade Ouchy
Lausanne Sports Lausanne Sports
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
19
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
16
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
87
 
Pha tấn công
 
73
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 2.7
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
49.4% Kiểm soát bóng 47.4%
8.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Ouchy (36trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
2
HT-H/FT-T
1
5
2
5
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
6
4
4
5