Vòng 30
00:15 ngày 17/03/2024
Standard Liege
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
KAS Eupen
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 2.75
1.13
U 2.75
0.76
1
1.67
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 1
0.78
U 1
1.08

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
Wilfried Kanga Aka 1 - 0 match goal
9'
William Balikwisha 2 - 0
Kiến tạo: Kelvin Yeboah
match goal
40'
46'
match change Jerome Deom
Ra sân: Isaac Nuhu
Marlon Fossey
Ra sân: Isaac Price
match change
58'
67'
match change Kevin Mohwald
Ra sân: Yamadou Keita
67'
match change Mateo Filorizzo
Ra sân: Boris Lambert
Seydou Fini
Ra sân: Moussa Djenepo
match change
77'
79'
match change Alfred Finnbogason
Ra sân: Brandon Baiye
79'
match change Jan Kral
Ra sân: Yentl Van Genechten
Kelvin Yeboah 3 - 0
Kiến tạo: Wilfried Kanga Aka
match goal
82'
Hakim Sahabo
Ra sân: Steven Alzate
match change
85'
Cihan Canak
Ra sân: William Balikwisha
match change
85'
Regan Charles-Cook(OW) 4 - 0 match phan luoi
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
KAS Eupen KAS Eupen
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
621
 
Số đường chuyền
 
483
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
2
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
131
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Cihan Canak
33
Hakim Sahabo
13
Marlon Fossey
11
Seydou Fini
30
Laurent Henkinet
2
Gilles Dewaele
28
Stipe Perica
18
Kamal Sowah
5
Jonathan Panzo
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
4-2-3-1 KAS Eupen KAS Eupen
16
Bodart
15
Doumbia
34
Laifis
51
Ngnokam
19
Djenepo
22
Balikwis...
17
Alzate
6
Kawabe
8
Price
14
Aka
9
Yeboah
24
Slonina
2
Genechte...
4
Palsson
25
Filin
3
Davidson
6
Baiye
35
Lambert
18
Keita
7
Nuhu
10
Charles-...
9
Emond

Substitutes

14
Jerome Deom
21
Jan Kral
8
Kevin Mohwald
27
Alfred Finnbogason
56
Mateo Filorizzo
33
Abdul Manaf Nurudeen
34
Lorenzo Youndje
47
Theo Marechal
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Cihan Canak 61
Hakim Sahabo 33
Marlon Fossey 13
Seydou Fini 11
Laurent Henkinet 30
Gilles Dewaele 2
Stipe Perica 28
Kamal Sowah 18
Jonathan Panzo 5
Standard Liege KAS Eupen
14 Jerome Deom
21 Jan Kral
8 Kevin Mohwald
27 Alfred Finnbogason
56 Mateo Filorizzo
33 Abdul Manaf Nurudeen
34 Lorenzo Youndje
47 Theo Marechal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 45%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.4
1.7 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 2.3
50% Kiểm soát bóng 44.9%
9.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (38trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
7
HT-H/FT-T
2
4
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
2
2
7
1

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 2 1 1 38 36 94.74% 7 0 57 6.99
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 108 100 92.59% 0 2 126 7.92
14 Wilfried Kanga Aka Forward 1 1 4 22 19 86.36% 0 1 32 8.91
17 Steven Alzate 0 0 1 69 54 78.26% 0 2 83 7.08
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 47 7.88
34 Konstantinos Laifis Defender 0 0 0 100 91 91% 0 3 111 7.43
19 Moussa Djenepo Midfielder 3 0 1 41 35 85.37% 4 0 61 6.75
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 6 2 2 17 12 70.59% 1 1 32 8.57
22 William Balikwisha Tiền vệ công 1 1 0 46 39 84.78% 1 0 62 8.12
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 27 6.5
8 Isaac Price Midfielder 0 0 0 33 21 63.64% 3 0 64 6.97
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.3
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 0 80 69 86.25% 0 2 97 7.6
11 Seydou Fini Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.38
33 Hakim Sahabo Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.17

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfred Finnbogason Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.8
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 1 0 0 45 37 82.22% 1 4 55 5.9
3 Jason Alan Davidson Defender 1 1 2 63 48 76.19% 5 3 87 6.65
8 Kevin Mohwald Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 27 5.89
9 Renaud Emond Forward 3 2 0 25 12 48% 0 2 39 6.07
18 Yamadou Keita Midfielder 1 0 0 30 23 76.67% 0 0 36 5.88
10 Regan Charles-Cook Midfielder 0 0 1 25 23 92% 0 1 38 5.59
14 Jerome Deom Tiền vệ công 1 0 1 21 19 90.48% 2 0 29 6.19
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 58 46 79.31% 0 0 67 6.03
21 Jan Kral Defender 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.8
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 1 39 36 92.31% 1 0 48 6.15
2 Yentl Van Genechten Defender 0 0 0 27 16 59.26% 2 1 42 5.96
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 5.75
35 Boris Lambert Defender 0 0 0 47 36 76.6% 1 2 54 6.25
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 2 2 0 16 13 81.25% 2 0 28 6.05
0 Matteo Filorizzo Midfielder 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ