Vòng 29
01:45 ngày 10/04/2024
Stevenage Borough
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Barnsley
Địa điểm: The Lamex Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 2.5
0.99
U 2.5
0.83
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Stevenage Borough Stevenage Borough
Phút
Barnsley Barnsley
12'
match yellow.png Maël de Gevigney
30'
match goal 0 - 1 Adam Phillips
Kiến tạo: Liam Roberts
Jamie Reid 1 - 1
Kiến tạo: Louis Thompson
match goal
45'
Dan Butler 2 - 1 match goal
51'
51'
match yellow.png Jamie McCarthy
65'
match change Herbie Kane
Ra sân: Jonathan Russell
66'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: Sam Cosgrove
Elliott List match yellow.png
75'
Ben Thompson
Ra sân: Daniel Sweeney
match change
79'
79'
match change Fabio Jalo
Ra sân: Nicky Cadden
Louis Thompson match yellow.png
85'
Jordan Roberts
Ra sân: Jamie Reid
match change
90'
Nesta Guinness-Walker
Ra sân: Elliott List
match change
90'
Kane Hemmings
Ra sân: Aaron Pressley
match change
90'
90'
match change Barry Cotter
Ra sân: Jordan Williams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stevenage Borough Stevenage Borough
Barnsley Barnsley
10
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
280
 
Số đường chuyền
 
459
59%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
3
72
 
Đánh đầu
 
54
28
 
Đánh đầu thành công
 
35
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
102
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kane Hemmings
11
Jordan Roberts
24
Ben Thompson
22
Nesta Guinness-Walker
4
Nathan Thompson
10
Nicholas Freeman
41
Rylee Mitchell
Stevenage Borough Stevenage Borough 3-4-3
3-4-2-1 Barnsley Barnsley
12
MacGilli...
5
Piergian...
15
Vancoote...
6
Sweeney
3
Butler
23
Thompson
17
Burns
14
Smith
19
Reid
20
Pressley
9
List
1
Roberts
6
Gevigney
26
McCarthy
43
Earl
2
Williams
3
Russell
48
Connell
7
Cadden
30
Phillips
45
Mcatee
9
Cosgrove

Substitutes

17
Barry Cotter
12
Fabio Jalo
44
Devante Dewar Cole
8
Herbie Kane
22
Corey O Keeffe
23
Ben Killip
37
Nathan James
Đội hình dự bị
Stevenage Borough Stevenage Borough
Kane Hemmings 29
Jordan Roberts 11
Ben Thompson 24
Nesta Guinness-Walker 22
Nathan Thompson 4
Nicholas Freeman 10
Rylee Mitchell 41
Stevenage Borough Barnsley
17 Barry Cotter
12 Fabio Jalo
44 Devante Dewar Cole
8 Herbie Kane
22 Corey O Keeffe
23 Ben Killip
37 Nathan James

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 2.1
7.3 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
47.9% Kiểm soát bóng 58.2%
11.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stevenage Borough (55trận)
Chủ Khách
Barnsley (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
4
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
4
4
3
HT-H/FT-H
7
3
4
0
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
6
HT-B/FT-B
3
5
7
6

Stevenage Borough Stevenage Borough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Carl Piergianni Defender 0 0 0 24 14 58.33% 0 3 35 6.43
23 Louis Thompson Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 30 27 90% 1 0 44 7.3
3 Dan Butler Defender 2 1 4 27 13 48.15% 12 0 49 8.11
6 Daniel Sweeney Defender 1 0 1 29 19 65.52% 1 2 54 6.8
11 Jordan Roberts Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Ben Thompson Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
9 Elliott List Midfielder 1 1 1 11 11 100% 2 1 30 6.56
19 Jamie Reid Tiền vệ công 5 2 1 13 6 46.15% 3 0 33 7.49
12 Craig MacGillivray Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 45 6.2
14 Kane Smith Defender 1 0 3 28 14 50% 3 1 58 7.22
15 Terence Vancooten Trung vệ 0 0 1 27 19 70.37% 0 1 41 6.88
22 Nesta Guinness-Walker Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
20 Aaron Pressley Forward 5 3 0 21 12 57.14% 0 14 38 7.71
17 Finley Burns Defender 0 0 0 25 16 64% 1 5 35 6.85

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 1 1 1 30 22 73.33% 2 3 45 7.5
9 Sam Cosgrove Forward 0 0 1 16 7 43.75% 0 5 23 6.64
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 1 28 19 67.86% 0 0 44 7.57
7 Nicky Cadden Defender 0 0 2 16 10 62.5% 4 0 31 6.38
26 Jamie McCarthy Defender 0 0 0 79 64 81.01% 0 9 94 6.93
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 3 0 0 35 23 65.71% 2 3 57 6.65
43 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 25 56.82% 1 3 61 6.42
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 2 0 0 2 1 50% 0 0 15 5.9
17 Barry Cotter Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 27 79.41% 3 1 43 6.33
48 Luca Connell Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 49 34 69.39% 1 0 62 6.19
2 Jordan Williams Defender 0 0 1 31 22 70.97% 2 1 47 6.22
3 Jonathan Russell Midfielder 1 1 0 25 23 92% 0 0 31 6.27
6 Maël de Gevigney Defender 1 0 0 60 49 81.67% 0 8 81 6.79
12 Fabio Jalo Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ