Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Stockport County
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Accrington Stanley
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.85
O 3
0.95
U 3
0.90
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 1.25
1.00
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Kyle Wootton 1 - 0
Kiến tạo: Louie Barry
match goal
9'
17'
match goal 1 - 1 Shaun Whalley
Kiến tạo: Tommy Leigh
Kyle Knoyle match yellow.png
27'
Louie Barry match yellow.png
44'
Connor Lemonheigh-Evans 2 - 1
Kiến tạo: Patrick Madden
match goal
44'
Nicholas Edward Powell
Ra sân: Callum Camps
match change
46'
Ryan Croasdale
Ra sân: Patrick Madden
match change
46'
Myles Hippolyte
Ra sân: Ethan Bristow
match change
46'
46'
match change Dan Martin
Ra sân: Liam Coyle
Odin Bailey
Ra sân: Louie Barry
match change
46'
56'
match yellow.png Seamus Conneely
Kyle Wootton 3 - 1
Kiến tạo: Myles Hippolyte
match goal
62'
69'
match change Joe Pritchard
Ra sân: Shaun Whalley
69'
match change Benjamin Woods
Ra sân: Seamus Conneely
Rico Richards
Ra sân: Kyle Knoyle
match change
74'
77'
match goal 3 - 2 Jack Nolan
Kiến tạo: Alex Henderson
Antoni Sarcevic 4 - 2
Kiến tạo: Odin Bailey
match goal
79'
80'
match change Matt Lowe
Ra sân: Alex Henderson
80'
match yellow.png Bradley Hills
87'
match change Josh Woods
Ra sân: Jack Nolan
87'
match yellow.png Lewis Shipley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Accrington Stanley Accrington Stanley
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
547
 
Số đường chuyền
 
337
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
4
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
33
29
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
7
36
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
89
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nicholas Edward Powell
18
Ryan Croasdale
27
Odin Bailey
21
Myles Hippolyte
22
Rico Richards
5
Neill Byrne
12
Jordan Clifford Smith
Stockport County Stockport County 4-2-2-2
4-2-3-1 Accrington Stanley Accrington Stanley
1
Hinchlif...
23
Bristow
15
Pye
6
Horsfall
2
Knoyle
10
Sarcevic
8
Camps
20
Barry
24
Lemonhei...
9
Madden
19
2
Wootton
21
Vítek
38
OBrien
5
Hills
16
Gubbins
2
Shipley
28
Conneely
6
Coyle
17
Nolan
30
Henderso...
7
Whalley
18
Leigh

Substitutes

9
Matt Lowe
10
Joe Pritchard
22
Dan Martin
8
Benjamin Woods
39
Josh Woods
1
Toby Savin
12
Sebastian Quirk
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Nicholas Edward Powell 11
Ryan Croasdale 18
Odin Bailey 27
Myles Hippolyte 21
Rico Richards 22
Neill Byrne 5
Jordan Clifford Smith 12
Stockport County Accrington Stanley
9 Matt Lowe
10 Joe Pritchard
22 Dan Martin
8 Benjamin Woods
39 Josh Woods
1 Toby Savin
12 Sebastian Quirk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 44%
8.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.9
54.5% Kiểm soát bóng 47.5%
10.7 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (54trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
6
7
HT-H/FT-T
5
0
6
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
2
8
6
4

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 42 30 71.43% 0 1 51 6.18
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 2 1 5 52 43 82.69% 4 2 78 8.19
11 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 0 0 1 34 25 73.53% 0 1 41 6.52
9 Patrick Madden Tiền đạo cắm 1 0 1 20 16 80% 2 0 26 6.94
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 44 6.3
21 Myles Hippolyte Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 36 6.83
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 6 3 0 22 16 72.73% 0 6 40 9.1
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 40 76.92% 1 2 78 6.78
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ công 2 2 0 39 28 71.79% 4 4 65 7.54
27 Odin Bailey Tiền vệ công 2 0 2 16 15 93.75% 0 0 25 6.72
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.33
6 Fraser Horsfall Trung vệ 1 0 0 74 64 86.49% 0 5 88 6.91
22 Rico Richards 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.02
23 Ethan Bristow 0 0 0 17 12 70.59% 3 1 35 6.49
20 Louie Barry Cánh trái 1 0 3 13 10 76.92% 3 1 30 6.46
15 Ethan Pye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 55 87.3% 0 5 76 6.96

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 29 6.86
28 Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 34 6.14
9 Matt Lowe Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
10 Joe Pritchard Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.26
16 Joseph Gubbins Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 39 5.99
17 Jack Nolan Cánh trái 2 1 1 22 13 59.09% 7 0 55 7.44
30 Alex Henderson Midfielder 2 0 1 25 15 60% 0 1 39 6.49
22 Dan Martin Midfielder 1 0 1 27 26 96.3% 1 0 34 6.48
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 26 6.33
18 Tommy Leigh Tiền vệ trụ 2 1 3 22 18 81.82% 2 0 42 7.09
8 Benjamin Woods Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.29
39 Josh Woods Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.97
21 Radek Vítek 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 37 5.74
5 Bradley Hills Trung vệ 0 0 0 30 17 56.67% 0 4 51 6.19
38 Connor OBrien Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 51 6.16
2 Lewis Shipley Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 2 2 64 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ