Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Stockport County
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Morecambe
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.90
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.67
+0.5
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Morecambe Morecambe
Isaac Olaofe 1 - 0
Kiến tạo: Kyle Wootton
match goal
8'
Connor Lemonheigh-Evans
Ra sân: Isaac Olaofe
match change
20'
31'
match yellow.png Gwion Edwards
Callum Camps match yellow.png
40'
Fraser Horsfall 2 - 0
Kiến tạo: Antoni Sarcevic
match goal
45'
45'
match yellow.png Jacob Bedeau
46'
match change Jordan Michael Slew
Ra sân: Gerard Garner
46'
match change Yann Songo'o
Ra sân: Nelson Khumbeni
Neill Byrne
Ra sân: Kyle Knoyle
match change
63'
69'
match yellow.png Charlie Brown
69'
match change Joe Adams
Ra sân: Charlie Brown
Nicholas Edward Powell
Ra sân: Patrick Madden
match change
71'
Rico Richards
Ra sân: Antoni Sarcevic
match change
72'
Louie Barry
Ra sân: Odin Bailey
match change
72'
77'
match change Donald Love
Ra sân: Gwion Edwards
77'
match change Cameron Smith
Ra sân: Christopher Martin Stokes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Morecambe Morecambe
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
513
 
Số đường chuyền
 
320
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
21
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
62
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nicholas Edward Powell
5
Neill Byrne
22
Rico Richards
20
Louie Barry
24
Connor Lemonheigh-Evans
12
Jordan Clifford Smith
21
Myles Hippolyte
Stockport County Stockport County 4-3-1-2
3-4-1-2 Morecambe Morecambe
1
Hinchlif...
23
Bristow
15
Pye
6
Horsfall
2
Knoyle
10
Sarcevic
8
Camps
27
Bailey
9
Madden
19
Wootton
25
Olaofe
30
Mair
15
Stokes
5
Rawson
4
Bedeau
12
Senior
10
McKierna...
38
Khumbeni
3
Tutonda
19
Edwards
9
Garner
20
Brown

Substitutes

6
Yann Songo'o
14
Jordan Michael Slew
8
Joe Adams
17
Cameron Smith
2
Donald Love
21
Adam Smith
28
Oscar Threlkeld
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Nicholas Edward Powell 11
Neill Byrne 5
Rico Richards 22
Louie Barry 20
Connor Lemonheigh-Evans 24
Jordan Clifford Smith 12
Myles Hippolyte 21
Stockport County Morecambe
6 Yann Songo'o
14 Jordan Michael Slew
8 Joe Adams
17 Cameron Smith
2 Donald Love
21 Adam Smith
28 Oscar Threlkeld

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 2.4
4.3 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.1 Sút trúng cầu môn 3.3
54.5% Kiểm soát bóng 47.6%
10.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (54trận)
Chủ Khách
Morecambe (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
5
11
HT-H/FT-T
5
0
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
5
5
5
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
3
HT-H/FT-B
3
3
4
3
HT-B/FT-B
2
8
5
5

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 1 41 33 80.49% 0 0 43 6.6
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 1 0 2 38 32 84.21% 5 1 58 7.74
11 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.67
9 Patrick Madden Tiền đạo cắm 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 31 6.66
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 0 0 1 42 35 83.33% 0 0 50 6.57
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 3 18 10 55.56% 1 5 27 7.4
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 35 94.59% 0 3 57 6.64
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ công 1 0 0 25 18 72% 1 0 43 6.47
27 Odin Bailey Tiền vệ công 2 0 0 35 31 88.57% 2 0 52 6.97
6 Fraser Horsfall Trung vệ 1 1 0 101 94 93.07% 0 3 111 8.26
22 Rico Richards 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.09
25 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 9 7.12
23 Ethan Bristow 0 0 1 36 29 80.56% 2 0 58 6.54
20 Louie Barry Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.18
5 Neill Byrne Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 1 1 21 6.25
15 Ethan Pye Hậu vệ cánh trái 1 0 0 81 71 87.65% 0 4 88 7.26

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 29 5.74
14 Jordan Michael Slew Tiền đạo cắm 0 0 0 20 16 80% 1 3 29 6.24
17 Cameron Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.01
19 Gwion Edwards 0 0 0 15 9 60% 0 0 23 5.75
6 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.34
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 43 6.12
3 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 34 85% 2 0 61 6.25
2 Donald Love Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.28
20 Charlie Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 2 1 20 5.85
9 Gerard Garner Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.04
30 Archie Mair 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 42 5.78
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 1 48 33 68.75% 1 1 75 6.23
12 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 14 66.67% 1 0 39 6.21
10 JJ McKiernan Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 30 6.39
38 Nelson Khumbeni 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 29 6.17
8 Joe Adams Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ