Stromsgodset
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Rosenborg
Địa điểm: Marienlyst stadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.75
3.75
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Stromsgodset
Phút
Rosenborg
59'
Ole Christian Saeter
Ra sân: Santeri Vaananen
Ra sân: Santeri Vaananen
Logi Tomasson 1 - 0
Kiến tạo: Herman Stengel
Kiến tạo: Herman Stengel
62'
Lars Christopher Vilsvik
66'
Marcus Mehnert
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
70'
74'
Leo Cornic
Ra sân: Erlend Dahl Reitan
Ra sân: Erlend Dahl Reitan
74'
Jayden Nelson
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
74'
Edvard Tagseth
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Marko Farji
Ra sân: Marko Farji
79'
Dadi Dodou Gaye
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
86'
88'
Markus Henriksen
89'
Hakon Volden
Ra sân: Mikkel Konradsen Ceide
Ra sân: Mikkel Konradsen Ceide
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stromsgodset
Rosenborg
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
15
1
Cản sút
11
8
Sút Phạt
11
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
329
Số đường chuyền
604
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
11
10
Thử thách
7
86
Pha tấn công
129
38
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Stromsgodset
3-4-3
4-3-3
Rosenborg
1
Bratveit
27
Dahl
71
Valsvik
25
Taaje
17
Tomasson
8
Krasniqi
10
Stengel
26
Vilsvik
23
Andersen
9
Melkerse...
21
Farji
1
Tangvik
2
Reitan
38
Ceide
21
Nemcik
23
Jenssen
6
Vaananen
10
Selnaes
7
Henrikse...
14
Frederik...
41
Nypan
45
Reitan-S...
Đội hình dự bị
Stromsgodset
Abeam Emmanuel Danso
20
Ole Kristian Enersen
14
Dadi Dodou Gaye
16
Sondre Fosnaess Hanssen
3
Andreas Heredia-Randen
15
Samuel Agung Marcello Silalahi
37
Marcus Mehnert
77
Frank Stople
32
Jonas Torrissen Therkelsen
22
Rosenborg
8
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
39
Marius Sivertsen Broholm
32
Leo Cornic
11
Jayden Nelson
16
Hakon Rosten
9
Ole Christian Saeter
12
Rasmus Sandberg
20
Edvard Tagseth
50
Hakon Volden
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.33
8.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
2.33
47%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.5
6.3
Phạt góc
5.4
1.1
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
4.9
40.2%
Kiểm soát bóng
46.8%
6.5
Phạm lỗi
6.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stromsgodset (17trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
4
2
3