Vòng 21
15:30 ngày 31/03/2024
Sturm Graz (Youth)
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Trenkwalder Admira Wacker
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.06
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
3.90
X
3.50
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
Phút
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
21'
match yellow.png Albin Gashi
33'
match goal 0 - 1 Filip Ristanic
50'
match yellow.png Filip Ristanic
58'
match goal 0 - 2 Thomas Ebner
Kiến tạo: Patrick Schmidt
Samuel Stuckler match yellow.png
69'
Gabriel Haider match yellow.png
74'
78'
match goal 0 - 3 George Davies
Kiến tạo: Anouar El Moukhantir
Peter Kiedl 1 - 3
Kiến tạo: Senad Mustafic
match goal
89'
Antonio Ilic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Martin Rasner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
119
 
Pha tấn công
 
112
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 4.67
4.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 51%
13.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.5
4.8 Phạt góc 4.8
3.1 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
48.7% Kiểm soát bóng 50.7%
12.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (Youth) (25trận)
Chủ Khách
Trenkwalder Admira Wacker (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
6
2
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
5
0
0
3