Vòng 45
21:00 ngày 29/04/2023
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Watford
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.95
O 2.5
1.04
U 2.5
0.76
1
1.87
X
3.35
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.80
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Watford Watford
10'
match yellow.png Hamza Choudhury
17'
match goal 0 - 1 Christian Kabasele
Kiến tạo: Imran Louza
19'
match yellow.png Ryan Porteous
58'
match change Leandro Bacuna
Ra sân: Yaser Asprilla
Alex Pritchard
Ra sân: Pierre Ekwah
match change
58'
65'
match yellow.png Keinan Davis
Jack Clarke match yellow.png
65'
69'
match goal 0 - 2 Ryan Porteous
Kiến tạo: Imran Louza
Luke ONien 1 - 2
Kiến tạo: Alex Pritchard
match goal
70'
Abdoullah Ba
Ra sân: Joe Gelhardt
match change
75'
Michut Edouard
Ra sân: Daniel Neill
match change
75'
Luke ONien match yellow.png
78'
82'
match change Jeremy Ngakia
Ra sân: Ismaila Sarr
Amad Diallo Traore match yellow.png
84'
88'
match change Wesley Hoedt
Ra sân: Ryan Andrews
Patrick Roberts 2 - 2
Kiến tạo: Jack Clarke
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Watford Watford
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
624
 
Số đường chuyền
 
271
86%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
30
19
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
30
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
153
 
Pha tấn công
 
81
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abdoullah Ba
25
Michut Edouard
21
Alex Pritchard
22
Isaac Lihadji
12
Alex Bass
45
Joseph Anderson
18
Ellis Taylor
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
4-2-3-1 Watford Watford
1
Patterso...
3
Cirkin
13
ONien
32
Hume
11
Gooch
39
Ekwah
24
Neill
20
Clarke
16
Traore
10
Roberts
28
Gelhardt
1
Bachmann
57
Andrews
22
Porteous
27
Kabasele
14
Kamara
4
Choudhur...
6
Louza
23
Sarr
18
Asprilla
12
Sema
7
Davis

Substitutes

25
Leandro Bacuna
44
Wesley Hoedt
2
Jeremy Ngakia
11
Ismael Kone
21
Henrique Pereira Araujo
42
James Morris
26
Ben Hamer
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Abdoullah Ba 17
Michut Edouard 25
Alex Pritchard 21
Isaac Lihadji 22
Alex Bass 12
Joseph Anderson 45
Ellis Taylor 18
Sunderland A.F.C Watford
25 Leandro Bacuna
44 Wesley Hoedt
2 Jeremy Ngakia
11 Ismael Kone
21 Henrique Pereira Araujo
42 James Morris
26 Ben Hamer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 43.33%
12 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
49.1% Kiểm soát bóng 49.4%
11.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (46trận)
Chủ Khách
Watford (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
4
HT-H/FT-T
4
4
3
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
5
7
7
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
4
5
HT-B/FT-B
6
4
4
1

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Alex Pritchard Tiền vệ công 3 1 1 21 18 85.71% 0 0 25 6.69
13 Luke ONien Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 86 83 96.51% 0 1 98 7.52
10 Patrick Roberts Cánh phải 4 1 6 55 43 78.18% 6 0 89 8.87
11 Lynden Gooch Cánh phải 0 0 1 61 53 86.89% 5 1 92 6.8
20 Jack Clarke Cánh trái 2 0 3 45 34 75.56% 6 0 74 6.61
28 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 3 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.2
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 1 0 66 55 83.33% 0 3 86 7.54
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 35 87.5% 3 4 64 6.45
24 Daniel Neill 0 0 1 74 66 89.19% 0 0 89 6.07
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 4 2 3 53 43 81.13% 3 1 71 7.02
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.02
25 Michut Edouard Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.02
17 Abdoullah Ba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 9 100% 0 0 15 6.34
39 Pierre Ekwah Midfielder 2 1 0 43 32 74.42% 0 0 56 6.63

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 1 1 0 29 23 79.31% 0 2 46 7.92
25 Leandro Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.04
12 Ken Sema Tiền vệ trái 2 0 0 12 7 58.33% 1 1 28 6.85
44 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.9
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 36 6.82
14 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 40 6.32
7 Keinan Davis Tiền đạo cắm 2 0 0 17 14 82.35% 0 3 49 6.89
4 Hamza Choudhury Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 1 0 41 6.67
23 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 29 6.89
22 Ryan Porteous Trung vệ 2 1 1 29 15 51.72% 0 4 50 8.09
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 2 41 30 73.17% 3 1 62 7.85
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 11 6.09
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 21 6.2
57 Ryan Andrews Defender 1 1 0 18 12 66.67% 0 1 41 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ