Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Swindon Town 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Stockport County
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.91
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
3.20
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 1
1.01
U 1
0.77

Diễn biến chính

Swindon Town Swindon Town
Phút
Stockport County Stockport County
Jacob Wakeling match red
1'
2'
match hong pen Patrick Madden
Rushian Hepburn-Murphy match yellow.png
3'
45'
match change Joe Lewis
Ra sân: Neill Byrne
45'
match yellow.png Ryan Rydel
Marcel Lavinier
Ra sân: Charlie Austin
match change
46'
48'
match yellow.png Joe Lewis
49'
match yellow.png Kyle Knoyle
Solomon Brynn match yellow.png
60'
Jonathan Williams match yellow.png
62'
64'
match yellow.png Connor Lemonheigh-Evans
65'
match change Jack Stretton
Ra sân: Connor Lemonheigh-Evans
65'
match change Aaron Rowe
Ra sân: Akil Wright
Ronan Darcy
Ra sân: Jonathan Williams
match change
65'
80'
match goal 0 - 1 Ryan Croasdale
Kiến tạo: Ryan Rydel
Thomas Clayton
Ra sân: Frazer Blake-Tracy
match change
84'
Luke Jephcott
Ra sân: Joseph Tomlinson
match change
84'
Dylan Kadji
Ra sân: Saidou Khan
match change
84'
90'
match yellow.png Kyle Wootton
90'
match change Jacob Davenport
Ra sân: Patrick Madden

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swindon Town Swindon Town
Stockport County Stockport County
1
 
Phạt góc
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
0
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
295
 
Số đường chuyền
 
422
62%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
40
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
13
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
138
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Marcel Lavinier
10
Ronan Darcy
15
Luke Jephcott
21
Dylan Kadji
4
Thomas Clayton
16
Jake Cain
41
Jack Copland
Swindon Town Swindon Town 4-3-3
3-5-2 Stockport County Stockport County
1
Brynn
7
Tomlinso...
20
Blake-Tr...
12
Brewitt
2
Hutton
8
Williams
5
McEachra...
23
Khan
24
Wakeling
11
Austin
19
Hepburn-...
1
Hinchlif...
4
Wright
5
Byrne
23
Hussey
3
Knoyle
7
Lemonhei...
18
Croasdal...
8
Camps
17
Rydel
9
Madden
19
Wootton

Substitutes

35
Aaron Rowe
16
Jack Stretton
28
Jacob Davenport
31
Joe Lewis
20
Isaac Olaofe
13
Bobby Jones
15
Ryan Johnson
Đội hình dự bị
Swindon Town Swindon Town
Marcel Lavinier 22
Ronan Darcy 10
Luke Jephcott 15
Dylan Kadji 21
Thomas Clayton 4
Jake Cain 16
Jack Copland 41
Swindon Town Stockport County
35 Aaron Rowe
16 Jack Stretton
28 Jacob Davenport
31 Joe Lewis
20 Isaac Olaofe
13 Bobby Jones
15 Ryan Johnson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 6
59.67% Kiểm soát bóng 51%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.7
2 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 5.1
54.5% Kiểm soát bóng 54.5%
9.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swindon Town (51trận)
Chủ Khách
Stockport County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
11
4
HT-H/FT-T
1
4
5
0
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
5
5
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
7
2
2
8

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Charlie Austin Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 1 11 6.4
8 Jonathan Williams Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 22 6.13
19 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 1 0 24 5.89
5 George McEachran Midfielder 0 0 0 35 25 71.43% 1 0 50 6.11
12 Tom Brewitt Midfielder 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 35 6.05
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 0 0 0 4 0 0% 0 0 7 5.99
15 Luke Jephcott Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Remeao Hutton Tiền vệ phải 0 0 0 27 15 55.56% 2 2 56 6.24
20 Frazer Blake-Tracy Trung vệ 0 0 0 34 20 58.82% 0 3 58 6.85
22 Marcel Lavinier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.38
4 Thomas Clayton Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 3 8 6.26
1 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 42 13 30.95% 0 1 52 7.56
24 Jacob Wakeling Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 4.62
23 Saidou Khan Midfielder 0 0 0 25 23 92% 0 0 38 6.1
7 Joseph Tomlinson Defender 0 0 0 30 16 53.33% 0 2 41 6.04
21 Dylan Kadji Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.99

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 1 30 6.69
23 Chris Hussey Hậu vệ cánh trái 1 0 0 71 55 77.46% 6 1 88 6.83
9 Patrick Madden Tiền đạo cắm 3 2 1 19 10 52.63% 0 1 25 6.17
8 Callum Camps Forward 2 0 1 30 25 83.33% 1 0 38 6.56
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 2 0 3 18 12 66.67% 0 6 33 6.78
4 Akil Wright Tiền vệ trụ 0 0 1 49 43 87.76% 3 2 60 6.9
3 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 29 78.38% 4 0 60 7.22
7 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 1 0 27 6.19
28 Jacob Davenport Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 3 3 2 48 37 77.08% 2 0 65 7.79
35 Aaron Rowe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.25
17 Ryan Rydel Tiền vệ trái 0 0 3 25 18 72% 9 1 52 7.71
31 Joe Lewis Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 44 6.32
16 Jack Stretton Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 1 6 6.28
5 Neill Byrne Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 38 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ