Vòng 26
00:00 ngày 31/03/2024
Synot Slovacko
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Slavia Praha
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.90
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Synot Slovacko Synot Slovacko
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
29'
match goal 0 - 1 Lukas Provod
Kiến tạo: David Doudera
Filip Vecheta 1 - 1 match goal
40'
44'
match goal 1 - 2 Vaclav Jurecka
Kiến tạo: Lukas Provod
54'
match var Conrad Wallem Penalty awarded
56'
match pen 1 - 3 Vaclav Jurecka
Rigino Cicilia
Ra sân: Michal Kohut
match change
62'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
match change
62'
65'
match yellow.png Vaclav Jurecka
Michal Travnik match yellow.png
70'
Kim Seung-Bin
Ra sân: Michal Travnik
match change
72'
Marko Kvasina
Ra sân: Filip Vecheta
match change
72'
76'
match change Christos Zafeiris
Ra sân: Vaclav Jurecka
76'
match change Oscar Dorley
Ra sân: Petr Sevcik
83'
match change Michal Tomic
Ra sân: David Doudera
Vlastimil Danicek match yellow.png
84'
Petr Reinberk match yellow.png
85'
Ondrej Mihalik
Ra sân: Pavel Juroska
match change
85'
86'
match yellow.png Conrad Wallem
Kim Seung-Bin match yellow.png
87'
88'
match change Matej Jurasek
Ra sân: Conrad Wallem
88'
match change Muhamed Tijani
Ra sân: Mojmir Chytil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Synot Slovacko Synot Slovacko
Slavia Praha Slavia Praha
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
332
 
Số đường chuyền
 
301
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
8
118
 
Pha tấn công
 
98
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Tomas Brecka
22
Rigino Cicilia
30
Tomas Frystak
19
Jan Kalabiska
18
Kim Seung-Bin
27
Marko Kvasina
17
Ondrej Mihalik
99
Vlasiy Sinyavskiy
Synot Slovacko Synot Slovacko 4-3-3
4-2-3-1 Slavia Praha Slavia Praha
29
Heca
15
Blahut
6
Hofmann
28
Danicek
23
Reinberk
13
Kohut
20
Havlik
10
Travnik
24
Juroska
9
Vecheta
11
Petrzela
36
Stanek
21
Doudera
27
Vlcek
5
Ogbu
33
Zmrzly
23
Sevcik
3
Holes
17
Provod
15
Jurecka
6
Wallem
13
Chytil

Substitutes

12
El Hadji Malick Diouf
19
Oscar Dorley
35
Matej Jurasek
28
Ales Mandous
24
Boluwatife Ogungbayi
2
Sheriff Sinyan
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
29
Michal Tomic
14
Mick van Buren
10
Christos Zafeiris
Đội hình dự bị
Synot Slovacko Synot Slovacko
Tomas Brecka 5
Rigino Cicilia 22
Tomas Frystak 30
Jan Kalabiska 19
Kim Seung-Bin 18
Marko Kvasina 27
Ondrej Mihalik 17
Vlasiy Sinyavskiy 99
Synot Slovacko Slavia Praha
12 El Hadji Malick Diouf
19 Oscar Dorley
35 Matej Jurasek
28 Ales Mandous
24 Boluwatife Ogungbayi
2 Sheriff Sinyan
11 Stanislav Tecl
9 Muhamed Tijani
29 Michal Tomic
14 Mick van Buren
10 Christos Zafeiris

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 6.2
2.4 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
50% Kiểm soát bóng 48%
12.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Synot Slovacko (31trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
3
HT-H/FT-T
3
2
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
3
3
1
8