Vòng 25
00:00 ngày 17/03/2024
Teplice
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Synot Slovacko
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.79
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.88
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Teplice Teplice
Phút
Synot Slovacko Synot Slovacko
11'
match goal 0 - 1 Pavel Juroska
Kiến tạo: Marek Havlik
Daniel Fila 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Trubac
match goal
12'
Lukas Marecek match yellow.png
17'
Albert Labik match yellow.png
33'
34'
match yellow.png Patrik Blahut
Marek Beranek
Ra sân: Jan Knapik
match change
46'
Jakub Kristan
Ra sân: Robert Jukl
match change
63'
69'
match change Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
Michal Bilek match yellow.png
74'
Roman Cerepkai
Ra sân: Mohamed Yasser
match change
75'
Daniel Fila match hong pen
81'
84'
match change Marko Kvasina
Ra sân: Pavel Juroska
84'
match change Michal Kohut
Ra sân: Patrik Blahut
Josef Svanda
Ra sân: Michal Bilek
match change
85'
87'
match change Petr Reinberk
Ra sân: Michal Travnik
87'
match change Ondrej Mihalik
Ra sân: Filip Vecheta
90'
match yellow.png Petr Reinberk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Teplice Teplice
Synot Slovacko Synot Slovacko
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
297
 
Số đường chuyền
 
342
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Thử thách
 
5
99
 
Pha tấn công
 
113
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

46
Marek Beranek
17
Roman Cerepkai
15
Petr Hronek
21
Jakub Kristan
1
Ludek Nemecek
3
Josef Svanda
26
Shaibu Yakubu
Teplice Teplice 3-4-1-2
3-4-3 Synot Slovacko Synot Slovacko
33
Ludha
28
Knapik
4
Chaloupe...
27
Kricfalu...
2
Labik
23
Marecek
19
Jukl
6
Bilek
20
Trubac
12
Yasser
7
Fila
29
Heca
6
Hofmann
28
Danicek
19
Kalabisk...
15
Blahut
20
Havlik
10
Travnik
14
Doski
11
Petrzela
9
Vecheta
24
Juroska

Substitutes

5
Tomas Brecka
22
Rigino Cicilia
30
Tomas Frystak
18
Kim Seung-Bin
13
Michal Kohut
27
Marko Kvasina
17
Ondrej Mihalik
23
Petr Reinberk
99
Vlasiy Sinyavskiy
Đội hình dự bị
Teplice Teplice
Marek Beranek 46
Roman Cerepkai 17
Petr Hronek 15
Jakub Kristan 21
Ludek Nemecek 1
Josef Svanda 3
Shaibu Yakubu 26
Teplice Synot Slovacko
5 Tomas Brecka
22 Rigino Cicilia
30 Tomas Frystak
18 Kim Seung-Bin
13 Michal Kohut
27 Marko Kvasina
17 Ondrej Mihalik
23 Petr Reinberk
99 Vlasiy Sinyavskiy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
50% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Teplice (31trận)
Chủ Khách
Synot Slovacko (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
1
2
3
3