Vòng 24
20:30 ngày 13/04/2024
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 7 (0 - 5)
Baltika Kaliningrad
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2
0.80
U 2
1.06
1
2.14
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
4'
match goal 0 - 1 Angelo Jose Henriquez Iturra
Kiến tạo: Roberto Fernandez
8'
match goal 0 - 2 Alex Fernandez
Kiến tạo: Angelo Jose Henriquez Iturra
10'
match goal 0 - 3 Yuri Kovalev
Kiến tạo: Yuri Kozlov
Artem Timofeev match yellow.png
13'
Vladislav Kamilov
Ra sân: Anton Shvets
match change
26'
34'
match goal 0 - 4 Vitali Lisakovich
41'
match goal 0 - 5 Alex Fernandez
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
Svetoslav Kovachev
Ra sân: Vladimir Iljin
match change
59'
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
match change
59'
Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
59'
Lucas Lovat
Ra sân: Miroslav Bogosavac
match change
67'
Vladislav Kamilov match yellow.png
68'
Svetoslav Kovachev 1 - 5
Kiến tạo: Ivan Oleynikov
match goal
75'
81'
match change Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Angelo Jose Henriquez Iturra
84'
match goal 1 - 6 Alex Fernandez
Kiến tạo: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
85'
match change Kirill Kaplenko
Ra sân: Yuri Kovalev
85'
match change Nikola Radmanovac
Ra sân: Alex Fernandez
86'
match yellow.png Diego Luna
88'
match change Ivan Ostojic
Ra sân: Diego Luna
88'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Vitali Lisakovich
89'
match goal 1 - 7 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Kiến tạo: Nikola Radmanovac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
446
 
Số đường chuyền
 
380
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
3
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
18
21
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
78
 
Pha tấn công
 
66
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Lucas Lovat
98
Svetoslav Kovachev
9
Gamid Agalarov
18
Vladislav Kamilov
7
Bernard Berisha
5
Milos Satara
1
Mikhail Oparin
40
Rizvan Utsiev
33
Minkail Matsuev
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-3
3-4-3 Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
88
Shelia
75
Ghandri
15
Semenov
6
Celikovi...
8
Bogosava...
94
Timofeev
21
Oleyniko...
23
Shvets
13
Konate
29
Iljin
10
Sadulaev
1
Latyshon...
16
Andrade
2
Zhirov
13
Luna
11
Kovalev
25
3
Fernande...
17
Bistrovi...
7
Fernande...
77
Kozlov
88
Lisakovi...
18
Iturra

Substitutes

24
Dmitri Rybchinskiy
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8
Kirill Kaplenko
21
Ivan Ostojic
26
Nikola Radmanovac
3
Kirill Malyarov
59
Tigran Avanesian
67
Maksim Borisko
5
Aleksandr Osipov
19
Sergey Pryakhin
89
Vladislav Lazarev
23
Ivan Konovalov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Lucas Lovat 36
Svetoslav Kovachev 98
Gamid Agalarov 9
Vladislav Kamilov 18
Bernard Berisha 7
Milos Satara 5
Mikhail Oparin 1
Rizvan Utsiev 40
Minkail Matsuev 33
Terek Grozny Baltika Kaliningrad
24 Dmitri Rybchinskiy
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8 Kirill Kaplenko
21 Ivan Ostojic
26 Nikola Radmanovac
3 Kirill Malyarov
59 Tigran Avanesian
67 Maksim Borisko
5 Aleksandr Osipov
19 Sergey Pryakhin
89 Vladislav Lazarev
23 Ivan Konovalov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 44.33%
14.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 5
36.5% Kiểm soát bóng 46.4%
8.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (34trận)
Chủ Khách
Baltika Kaliningrad (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
7
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
5
4
4
2

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 1 67 5.56
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 3 2 0 14 6 42.86% 0 6 22 6.44
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 26 81.25% 0 0 46 5.73
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 17 5.76
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 3 0 0 14 9 64.29% 0 0 23 6.14
7 Bernard Berisha Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 5.99
36 Lucas Lovat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 4 0 9 5.98
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 33 4.99
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 5 39 29 74.36% 0 2 54 6.64
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 1 0 1 38 34 89.47% 0 3 46 6.12
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 2 2 0 10 8 80% 3 0 19 7.03
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 3 59 5.45
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 60 5.37
9 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 11 6.19
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 1 0 3 17 11 64.71% 3 3 30 6.48
21 Ivan Oleynikov Cánh phải 4 1 3 46 38 82.61% 5 0 76 7.28

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 2 1 1 20 17 85% 0 1 27 8.4
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 2 2 1 29 22 75.86% 0 0 40 8.03
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 47 7.08
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.71
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 1 1 2 33 25 75.76% 2 0 49 8.75
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 55 51 92.73% 2 0 68 7.28
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 1 49 6.7
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 3 0 41 8.05
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 0 41 6.76
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 59 6.93
25 Alex Fernandez Cánh phải 4 3 2 41 35 85.37% 1 1 62 9.66
77 Yuri Kozlov 2 1 1 33 26 78.79% 2 1 46 7.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ