Vòng 23
20:30 ngày 07/04/2024
Terek Grozny 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.34
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Anton Shvets match yellow.png
16'
18'
match var Aleksandr Silyanov penaltyNotAwarded.false
Darko Todorovic match red
19'
21'
match pen 0 - 1 Anton Miranchuk
Camilo
Ra sân: Anton Shvets
match change
46'
Rizvan Utsiev
Ra sân: Vladimir Iljin
match change
46'
58'
match goal 0 - 2 Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Anton Miranchuk
71'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
75'
75'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Timur Suleymanov
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
match change
75'
Lucas Lovat
Ra sân: Miroslav Bogosavac
match change
79'
80'
match change Mario Mitaj
Ra sân: Dmitriy Barinov
85'
match yellow.png Evgeni Morozov
Camilo match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
315
 
Số đường chuyền
 
661
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
8
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
90
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Lucas Lovat
9
Gamid Agalarov
40
Rizvan Utsiev
16
Camilo
7
Bernard Berisha
5
Milos Satara
98
Svetoslav Kovachev
1
Mikhail Oparin
4
Turpal-Ali Ibishev
18
Vladislav Kamilov
33
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-3
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
88
Shelia
23
Shvets
75
Ghandri
15
Semenov
8
Bogosava...
94
Timofeev
21
Oleyniko...
55
Todorovi...
13
Konate
29
Iljin
10
Sadulaev
22
Lantrato...
24
Nenakhov
85
Morozov
3
Fasson
45
Silyanov
6
Barinov
93
Karpukas
9
Pinyaev
77
Samoshni...
11
Miranchu...
99
Suleyman...

Substitutes

21
Mario Mitaj
8
Vladislav Sarveli
17
Rifat Zhemaletdinov
97
Said Hamulic
51
Timofey
53
Daniil Khudyakov
23
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
83
Alexey Batrakov
71
Nair Tiknizyan
4
Stanislav Magkeev
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Lucas Lovat 36
Gamid Agalarov 9
Rizvan Utsiev 40
Camilo 16
Bernard Berisha 7
Milos Satara 5
Svetoslav Kovachev 98
Mikhail Oparin 1
Turpal-Ali Ibishev 4
Vladislav Kamilov 18
Minkail Matsuev 33
Yakhya Magomedov 72
Terek Grozny Lokomotiv Moscow
21 Mario Mitaj
8 Vladislav Sarveli
17 Rifat Zhemaletdinov
97 Said Hamulic
51 Timofey
53 Daniil Khudyakov
23 Mikhail Shchetinin
27 Vadim Rakov
83 Alexey Batrakov
71 Nair Tiknizyan
4 Stanislav Magkeev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 64.33%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 3.4
3 Sút trúng cầu môn 4.7
31.5% Kiểm soát bóng 46.7%
7.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
0
1

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 1 0 0 44 33 75% 0 0 56 6.12
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 3 0 22 5.91
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 4 19 5.93
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 55 6.77
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 21 6.23
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 1 17 5.97
7 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.13
36 Lucas Lovat Hậu vệ cánh trái 1 0 1 8 4 50% 1 0 14 6.42
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 36 22 61.11% 0 0 52 7.16
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 19 70.37% 5 0 60 6.55
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 50 6.12
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 11 5.14
9 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 6 6.16
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 0 0 0 20 14 70% 1 0 39 6.09
21 Ivan Oleynikov Cánh phải 0 0 1 27 18 66.67% 5 0 44 6.12
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 14 77.78% 0 1 24 6.36

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 4 3 3 54 45 83.33% 8 0 73 8.23
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.56
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 1 0 1 10 8 80% 2 0 20 6.21
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 66 63 95.45% 1 1 73 6.97
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 75 67 89.33% 2 0 94 6.94
8 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.33
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 2 2 2 35 27 77.14% 3 0 51 7.4
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.81
3 Lucas Fasson Trung vệ 0 0 0 84 78 92.86% 0 3 91 7.33
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 2 0 1 59 47 79.66% 0 0 76 7.21
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 26 6.59
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 5 2 5 48 41 85.42% 5 0 74 7.67
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 84 67 79.76% 0 1 99 6.75
85 Evgeni Morozov Trung vệ 1 0 1 94 86 91.49% 1 5 103 7.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ