Vòng 19
20:30 ngày 11/03/2023
Terek Grozny
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Lokomotiv Moscow 2
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.79
U 2.5
1.00
1
2.05
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
10'
match yellow.png Stanislav Magkeev
11'
match goal 0 - 1 Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
20'
match yellow.pngmatch red Stanislav Magkeev
Lechii Sadulaev match yellow.png
29'
42'
match yellow.png Maksim Nenakhov
46'
match change Daniil Kulikov
Ra sân: Maksim Glushenkov
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Rizvan Utsiev
match change
57'
Zaim Divanovic
Ra sân: Artem Timofeev
match change
58'
59'
match yellow.pngmatch red Maksim Nenakhov
64'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Sergey Pinyaev
64'
match change Igor Smolnikov
Ra sân: Francois Kamano
Vladislav Kamilov
Ra sân: Anton Shvets
match change
67'
Anton Shvets match yellow.png
67'
Vladimir Iljin
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
68'
76'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Artem Dzyuba
Ilya Cherniak
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
89'
Gamid Agalarov match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Ilya Lantratov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
11
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
423
 
Số đường chuyền
 
240
78%
 
Chuyền chính xác
 
58%
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
32
13
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
32
5
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
69
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ilya Cherniak
24
Zaim Divanovic
18
Vladislav Kamilov
29
Vladimir Iljin
17
Vladislav Karapuzov
4
Darko Todorovic
20
Zoran Nizic
96
Marat Bystrov
35
Rizvan Tashaev
1
Mikhail Oparin
25
Alexander Troshechkin
33
Minkail Matsuev
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
88
Shelia
59
Kharin
5
Satara
15
Semenov
40
Utsiev
94
Timofeev
23
Shvets
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
77
Agalarov
22
Lantrato...
24
Nenakhov
30
Conti
20
Kuzmiche...
71
Tiknizya...
93
Karpukas
4
Magkeev
25
Kamano
15
Glushenk...
19
Pinyaev
7
Dzyuba

Substitutes

69
Daniil Kulikov
5
Konstantin Maradishvili
8
Igor Smolnikov
11
Anton Miranchuk
12
Mario Mitaj
1
Guilherme Alvin Marinato
17
Rifat Zhemaletdinov
9
Ivan Ignatyev
53
Daniil Khudyakov
27
Vadim Rakov
59
Egor Pogostnov
43
Mikhail Shchetinin
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Ilya Cherniak 99
Zaim Divanovic 24
Vladislav Kamilov 18
Vladimir Iljin 29
Vladislav Karapuzov 17
Darko Todorovic 4
Zoran Nizic 20
Marat Bystrov 96
Rizvan Tashaev 35
Mikhail Oparin 1
Alexander Troshechkin 25
Minkail Matsuev 33
Terek Grozny Lokomotiv Moscow
69 Daniil Kulikov
5 Konstantin Maradishvili
8 Igor Smolnikov
11 Anton Miranchuk
12 Mario Mitaj
1 Guilherme Alvin Marinato
17 Rifat Zhemaletdinov
9 Ivan Ignatyev
53 Daniil Khudyakov
27 Vadim Rakov
59 Egor Pogostnov
43 Mikhail Shchetinin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 64.33%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 3.4
3 Sút trúng cầu môn 4.7
31.5% Kiểm soát bóng 46.7%
7.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
0
1

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 1 76 62 81.58% 0 2 82 6.57
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 6 0 38 5.89
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 25 69.44% 0 2 45 6.09
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 46 37 80.43% 1 0 59 6.18
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 0 0 19 6.51
7 Bernard Berisha Cánh trái 2 0 1 24 14 58.33% 4 0 49 6.64
5 Milos Satara Trung vệ 4 1 0 30 26 86.67% 0 6 39 6.51
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 5.81
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 21 6.21
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 2 0 2 37 27 72.97% 3 1 61 7.03
77 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 6 3 0 17 12 70.59% 1 1 37 6.23
11 Lechii Sadulaev Tiền vệ trụ 2 0 5 18 14 77.78% 13 2 49 6.8
21 Ivan Oleynikov Cánh trái 0 0 2 22 18 81.82% 2 1 30 6.4
99 Ilya Cherniak Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 2 26 17 65.38% 6 0 40 6.57
24 Zaim Divanovic Midfielder 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.36

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Tiền đạo cắm 0 0 0 19 8 42.11% 0 7 40 7.65
8 Igor Smolnikov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 2 20% 0 0 21 6.15
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 15 5.94
25 Francois Kamano Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 17 6.38
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 0 45 7.73
30 German Conti Trung vệ 1 0 0 20 15 75% 1 7 38 7.97
69 Daniil Kulikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.47
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 34 5.85
71 Nayair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 2 1 47 7.54
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 0 0 2 12 11 91.67% 3 0 24 7.21
5 Konstantin Maradishvili Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 0 0% 0 0 5 5.94
4 Stanislav Magkeev Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 5.13
20 Ivan Kuzmichev Trung vệ 2 0 0 25 17 68% 0 5 43 8.03
19 Sergey Pinyaev Cánh trái 1 1 2 19 14 73.68% 4 0 38 8.01
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 11 55% 0 0 40 7.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ