Vòng 18
20:30 ngày 09/12/2023
Terek Grozny
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rostov FK 1
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 2.5
0.77
U 2.5
0.91
1
2.24
X
3.40
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Rostov FK Rostov FK
Gamid Agalarov match yellow.png
45'
Mikhail Oparin
Ra sân: Giorgi Shelia
match change
46'
61'
match yellow.png Ilya Vakhania
65'
match yellow.png Daniil Utkin
Camilo match yellow.png
65'
70'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
70'
match change Kirill Shchetinin
Ra sân: Alexey Mironov
Mohamed Konate
Ra sân: Gamid Agalarov
match change
71'
Vladislav Kamilov
Ra sân: Camilo
match change
71'
80'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Khoren Bayramyan
Lechii Sadulaev
Ra sân: Svetoslav Kovachev
match change
88'
Rizvan Utsiev
Ra sân: Darko Todorovic
match change
90'
Anton Shvets match yellow.png
90'
90'
match red Andrey Langovich
90'
match yellow.png Danila Prokhin
90'
match change Danila Prokhin
Ra sân: Daniil Utkin
90'
match var Andrey Langovich Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Rostov FK Rostov FK
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
319
 
Số đường chuyền
 
459
70%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
37
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
71
 
Pha tấn công
 
96
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mohamed Konate
18
Vladislav Kamilov
10
Lechii Sadulaev
40
Rizvan Utsiev
1
Mikhail Oparin
19
Marat Bystrov
35
Rizvan Tashaev
3
Vladislav Volkov
47
Bi Nene Junior Gbamble
11
Daniel Junior
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
88
Shelia
8
Bogosava...
6
Celikovi...
15
Semenov
55
Todorovi...
23
Shvets
16
Camilo
59
Kharin
94
Timofeev
98
Kovachev
9
Agalarov
30
Pesyakov
40
Vakhania
5
Terentje...
55
Osipenko
87
Langovic...
47
Utkin
15
Glebov
8
Mironov
9
Mohebi
27
Komliche...
19
Bayramya...

Substitutes

62
Ivan Komarov
88
Kirill Shchetinin
18
Danila Prokhin
69
Egor Golenkov
67
German Ignatov
44
Ilya Kirsch
78
Mikhail Culaya
1
Nikita Medvedev
23
Roman Tugarev
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Mohamed Konate 13
Vladislav Kamilov 18
Lechii Sadulaev 10
Rizvan Utsiev 40
Mikhail Oparin 1
Marat Bystrov 19
Rizvan Tashaev 35
Vladislav Volkov 3
Bi Nene Junior Gbamble 47
Daniel Junior 11
Terek Grozny Rostov FK
62 Ivan Komarov
88 Kirill Shchetinin
18 Danila Prokhin
69 Egor Golenkov
67 German Ignatov
44 Ilya Kirsch
78 Mikhail Culaya
1 Nikita Medvedev
23 Roman Tugarev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4.9
36.5% Kiểm soát bóng 45.7%
8.6 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (34trận)
Chủ Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
5
4
1
1

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.64
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.42
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 10 71.43% 0 3 20 6.76
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 17 6.34
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 9 56.25% 0 1 26 6.67
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 1 1 1 7 5 71.43% 1 1 17 6.52
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 1 0 15 6.47
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 30 6.31
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 1 1 1 8 5 62.5% 4 0 21 7.13
9 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.09
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 11 6.67

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.7
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 1 0 1 10 7 70% 0 1 21 6.74
5 Denis Terentjev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 51 6.45
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.18
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 0 3 75 7.09
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 37 6.21
8 Alexey Mironov Tiền vệ trụ 1 0 0 11 11 100% 0 0 14 6.27
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 0 1 39 36 92.31% 2 0 47 6.26
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 2 0 1 8 6 75% 3 1 18 6.47
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 30 6.72
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 16 69.57% 5 0 42 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ