Vòng 15
20:30 ngày 29/10/2022
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.33
X
3.35
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Rostov FK Rostov FK
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Oleynikov
match goal
14'
36'
match yellow.png Alexey Mironov
46'
match change Kirill Shchetinin
Ra sân: Alexey Mironov
Anton Shvets match yellow.png
64'
Bernard Berisha match yellow.png
71'
74'
match goal 1 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Viktor Melekhin
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
match change
75'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
75'
Gamid Agalarov match yellow.png
82'
83'
match change Stepan Melnikov
Ra sân: Roman Tugarev
86'
match goal 1 - 2 Aleksandr Silyanov
Kiến tạo: Maksim Osipenko
87'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Evgeny Kharin
Ra sân: Artem Timofeev
match change
87'
Vladimir Iljin
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
88'
90'
match yellow.png Nikolay Komlichenko
90'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Nikolay Komlichenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Rostov FK Rostov FK
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
378
 
Số đường chuyền
 
475
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
70
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alexander Troshechkin
29
Vladimir Iljin
77
Gamid Agalarov
59
Evgeny Kharin
20
Zoran Nizic
79
Turpal-Ali Ibishev
92
Abubakar Inalkaev
35
Rizvan Tashaev
1
Mikhail Oparin
44
Yuri Zhuravlev
19
Kirill Folmer
17
Vladislav Karapuzov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-1-4-1 Rostov FK Rostov FK
88
Shelia
8
Bogosava...
23
Shvets
15
Semenov
96
Bystrov
18
Kamilov
94
Timofeev
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
13
Konate
30
Pesyakov
45
Silyanov
92
Melekhin
55
Osipenko
28
Chernov
15
Glebov
23
Tugarev
8
Mironov
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...

Substitutes

69
Egor Golenkov
87
Andrey Langovich
77
Stepan Melnikov
88
Kirill Shchetinin
5
Denis Terentjev
18
Danila Prokhin
71
Nikolay Poyarkov
29
Aleksandr Mukhin
78
Mikhail Culaya
94
Marat Kovalkov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Alexander Troshechkin 25
Vladimir Iljin 29
Gamid Agalarov 77
Evgeny Kharin 59
Zoran Nizic 20
Turpal-Ali Ibishev 79
Abubakar Inalkaev 92
Rizvan Tashaev 35
Mikhail Oparin 1
Yuri Zhuravlev 44
Kirill Folmer 19
Vladislav Karapuzov 17
Terek Grozny Rostov FK
69 Egor Golenkov
87 Andrey Langovich
77 Stepan Melnikov
88 Kirill Shchetinin
5 Denis Terentjev
18 Danila Prokhin
71 Nikolay Poyarkov
29 Aleksandr Mukhin
78 Mikhail Culaya
94 Marat Kovalkov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.5
3 Sút trúng cầu môn 4.9
31.5% Kiểm soát bóng 45.7%
7.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
5
4
1
1