Terek Grozny
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.33
2.33
X
3.35
3.35
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Rostov FK
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Oleynikov
Kiến tạo: Ivan Oleynikov
14'
36'
Alexey Mironov
46'
Kirill Shchetinin
Ra sân: Alexey Mironov
Ra sân: Alexey Mironov
Anton Shvets
64'
Bernard Berisha
71'
74'
1 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Viktor Melekhin
Kiến tạo: Viktor Melekhin
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
75'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
75'
Gamid Agalarov
82'
83'
Stepan Melnikov
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
86'
1 - 2 Aleksandr Silyanov
Kiến tạo: Maksim Osipenko
Kiến tạo: Maksim Osipenko
87'
Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
Evgeny Kharin
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
87'
Vladimir Iljin
Ra sân: Ivan Oleynikov
Ra sân: Ivan Oleynikov
88'
90'
Nikolay Komlichenko
90'
Andrey Langovich
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Rostov FK
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
4
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
378
Số đường chuyền
475
71%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
25
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
4
25
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
83
Pha tấn công
70
37
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
4-1-4-1
Rostov FK
88
Shelia
8
Bogosava...
23
Shvets
15
Semenov
96
Bystrov
18
Kamilov
94
Timofeev
7
Berisha
21
Oleyniko...
11
Sadulaev
13
Konate
30
Pesyakov
45
Silyanov
92
Melekhin
55
Osipenko
28
Chernov
15
Glebov
23
Tugarev
8
Mironov
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Alexander Troshechkin
25
Vladimir Iljin
29
Gamid Agalarov
77
Evgeny Kharin
59
Zoran Nizic
20
Turpal-Ali Ibishev
79
Abubakar Inalkaev
92
Rizvan Tashaev
35
Mikhail Oparin
1
Yuri Zhuravlev
44
Kirill Folmer
19
Vladislav Karapuzov
17
Rostov FK
69
Egor Golenkov
87
Andrey Langovich
77
Stepan Melnikov
88
Kirill Shchetinin
5
Denis Terentjev
18
Danila Prokhin
71
Nikolay Poyarkov
29
Aleksandr Mukhin
78
Mikhail Culaya
94
Marat Kovalkov
58
Daniel Shantaliy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
2.5
3
Sút trúng cầu môn
4.9
31.5%
Kiểm soát bóng
45.7%
7.4
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (33trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
5
4
1
1