Vòng 17
22:59 ngày 03/12/2023
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Spartak Moscow
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 3
0.91
U 3
0.71
1
3.05
X
3.60
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Artem Timofeev match yellow.png
13'
Vladislav Kamilov
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
22'
26'
match yellow.png Mikhail Ignatov
Gamid Agalarov 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Berisha
match goal
34'
Bernard Berisha match yellow.png
35'
44'
match goal 1 - 1 Anton Zinkovskiy
Kiến tạo: Danil Prutsev
Svetoslav Kovachev 2 - 1
Kiến tạo: Darko Todorovic
match goal
47'
56'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Mikhail Ignatov
62'
match yellow.png Ruslan Litvinov
67'
match change Christopher Martins Pereira
Ra sân: Ruslan Litvinov
67'
match change Victor Moses
Ra sân: Roman Zobnin
Mohamed Konate
Ra sân: Gamid Agalarov
match change
69'
Anton Shvets
Ra sân: Svetoslav Kovachev
match change
69'
77'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Oleg Reabciuk
Rizvan Utsiev
Ra sân: Darko Todorovic
match change
88'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Bernard Berisha
match change
88'
Rizvan Utsiev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Spartak Moscow Spartak Moscow
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
10
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
315
 
Số đường chuyền
 
533
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
15
19
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
82
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mohamed Konate
18
Vladislav Kamilov
23
Anton Shvets
40
Rizvan Utsiev
10
Lechii Sadulaev
19
Marat Bystrov
1
Mikhail Oparin
3
Vladislav Volkov
35
Rizvan Tashaev
11
Daniel Junior
47
Bi Nene Junior Gbamble
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-4-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
88
Shelia
8
Bogosava...
6
Celikovi...
15
Semenov
55
Todorovi...
94
Timofeev
16
Camilo
7
Berisha
21
Oleyniko...
98
Kovachev
9
Agalarov
57
Selikhov
82
Khlusevi...
4
Duarte
6
Babic
2
Reabciuk
22
Ignatov
68
Litvinov
25
Prutsev
17
Zinkovsk...
47
Zobnin
10
Promes

Substitutes

77
Theo Bongonda
35
Christopher Martins Pereira
8
Victor Moses
7
Alexander Sobolev
5
Leon Klassen
23
Nikita Chernov
88
Ilya Svinov
70
Pavel Meleshin
97
Danil Denisov
13
Maksim Laykin
14
Giorgi Djikia
18
Nail Umyarov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Mohamed Konate 13
Vladislav Kamilov 18
Anton Shvets 23
Rizvan Utsiev 40
Lechii Sadulaev 10
Marat Bystrov 19
Mikhail Oparin 1
Vladislav Volkov 3
Rizvan Tashaev 35
Daniel Junior 11
Bi Nene Junior Gbamble 47
Terek Grozny Spartak Moscow
77 Theo Bongonda
35 Christopher Martins Pereira
8 Victor Moses
7 Alexander Sobolev
5 Leon Klassen
23 Nikita Chernov
88 Ilya Svinov
70 Pavel Meleshin
97 Danil Denisov
13 Maksim Laykin
14 Giorgi Djikia
18 Nail Umyarov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 5.1
36.5% Kiểm soát bóng 52.8%
8.6 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (34trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
4
2
3

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 28 6.31
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 5.87
7 Bernard Berisha Cánh trái 1 1 1 10 3 30% 0 0 27 7.32
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 17 6.24
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 30 6.13
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 5.95
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 2 14 5.95
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 27 6.3
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 28 6.76
9 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 1 1 1 7 4 57.14% 0 1 11 7.07
21 Ivan Oleynikov Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.12
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 18 94.74% 1 1 31 7.13

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Quincy Promes Cánh trái 0 0 3 18 16 88.89% 6 0 30 6.49
57 Alexander Selikhov Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 21 6.07
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 1 0 33 6.05
6 Srdjan Babic Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 0 2 35 6.28
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 1 1 35 25 71.43% 4 3 51 8.01
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 1 1 0 10 9 90% 1 1 18 6.25
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 27 93.1% 2 1 38 6.18
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 42 6.34
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 37 6.1
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 1 0 1 27 22 81.48% 0 0 37 6.98
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 29 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ