0.92
0.90
0.80
0.81
2.10
3.10
2.91
0.71
1.17
0.96
0.90
Diễn biến chính
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lucas Lovat
Ra sân: Alexey Ionov
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Valeriy Bocherov
Ra sân: Mingiyan Beveev
Ra sân: Ivan Oleynikov
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Fanil Sungatulin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Andrey Semenov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 2 | 70 | 6.49 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
94 | Artem Timofeev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 37 | 6.83 | |
36 | Lucas Lovat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 0 | 39 | 6.4 | |
88 | Giorgi Shelia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.79 | |
18 | Vladislav Kamilov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 30 | 6.44 | |
75 | Nader Ghandri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 52 | 6.64 | |
6 | Jasmin Celikovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 48 | 6.48 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 33 | 6.3 | |
10 | Lechii Sadulaev | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 5.98 | |
21 | Ivan Oleynikov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 30 | 6.35 |
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alexey Ionov | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 10 | 6.59 | |
24 | Igor Egor Filipenko | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 31 | 7.15 | |
10 | Eric Cosmin Bicfalvi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 24 | 6.26 | |
15 | Denys Kulakov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 21 | 6.68 | |
1 | Ilya Pomazun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 6.57 | |
8 | Danijel Miskic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 29 | 7.01 | |
2 | Silvije Begic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 30 | 6.28 | |
22 | Mingiyan Beveev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.37 | |
3 | Valeriy Bocherov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 16 | 6.34 | |
75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.79 | |
16 | Italo Fernandes Assis Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 2 | 26 | 6.87 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ