Vòng 19
22:59 ngày 02/03/2024
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.81
1
2.10
X
3.10
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.17
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
9'
match yellow.png Silvije Begic
37'
match yellow.png Valeriy Bocherov
Andrey Semenov 1 - 0 match goal
72'
Vladimir Iljin
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
73'
Miroslav Bogosavac
Ra sân: Lucas Lovat
match change
73'
77'
match change Ilya Ishkov
Ra sân: Alexey Ionov
77'
match change Guilherme Schettine
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
77'
match change Aleksey Kashtanov
Ra sân: Valeriy Bocherov
80'
match change Vladislav Malkevich
Ra sân: Mingiyan Beveev
Darko Todorovic match yellow.png
81'
Evgeny Kharin
Ra sân: Ivan Oleynikov
match change
87'
Camilo
Ra sân: Vladislav Kamilov
match change
87'
87'
match change Ibrahima Cisse
Ra sân: Fanil Sungatulin
Andrey Semenov match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
466
 
Số đường chuyền
 
401
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
43
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
8
96
 
Pha tấn công
 
74
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Vladimir Iljin
8
Miroslav Bogosavac
16
Camilo
59
Evgeny Kharin
5
Milos Satara
98
Svetoslav Kovachev
1
Mikhail Oparin
40
Rizvan Utsiev
4
Turpal-Ali Ibishev
47
Bi Nene Junior Gbamble
33
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-3
5-3-2 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
88
Shelia
6
Celikovi...
75
Ghandri
15
Semenov
36
Lovat
94
Timofeev
18
Kamilov
55
Todorovi...
10
Sadulaev
13
Konate
21
Oleyniko...
1
Pomazun
15
Kulakov
2
Begic
24
Filipenk...
16
Goncalve...
22
Beveev
8
Miskic
75
Sungatul...
3
Bocherov
10
Bicfalvi
11
Ionov

Substitutes

17
Vladislav Malkevich
9
Guilherme Schettine
44
Ibrahima Cisse
97
Ilya Ishkov
79
Aleksey Kashtanov
77
Denis Shcherbitski
25
Christian Neiva Afonso Kiki
71
Aleksey Mamin
46
Artem Mamin
21
Igor Dmitriev
4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Vladimir Iljin 29
Miroslav Bogosavac 8
Camilo 16
Evgeny Kharin 59
Milos Satara 5
Svetoslav Kovachev 98
Mikhail Oparin 1
Rizvan Utsiev 40
Turpal-Ali Ibishev 4
Bi Nene Junior Gbamble 47
Minkail Matsuev 33
Yakhya Magomedov 72
Terek Grozny Ural Sverdlovsk Oblast
17 Vladislav Malkevich
9 Guilherme Schettine
44 Ibrahima Cisse
97 Ilya Ishkov
79 Aleksey Kashtanov
77 Denis Shcherbitski
25 Christian Neiva Afonso Kiki
71 Aleksey Mamin
46 Artem Mamin
21 Igor Dmitriev
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 48.33%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.7
36.5% Kiểm soát bóng 35.7%
8.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (34trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
6
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
5
4
3
1

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 0 67 56 83.58% 0 2 70 6.49
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.03
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 3 37 6.83
36 Lucas Lovat Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 5 0 39 6.4
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.79
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 1 1 30 6.44
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 52 6.64
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 48 6.48
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 2 1 33 6.3
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 16 5.98
21 Ivan Oleynikov Cánh phải 1 0 0 18 16 88.89% 3 0 30 6.35

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 3 6 5 83.33% 3 0 10 6.59
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 2 1 0 20 16 80% 0 2 31 7.15
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 3 24 6.26
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 2 0 21 6.68
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 29 6.57
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 2 0 1 23 18 78.26% 0 3 29 7.01
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 25 14 56% 0 2 30 6.28
22 Mingiyan Beveev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.37
3 Valeriy Bocherov Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 8 6 75% 2 0 16 6.34
75 Fanil Sungatulin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.79
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 1 2 26 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ