Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
2
0.91
0.91
U
2
0.91
0.91
1
3.00
3.00
X
2.90
2.90
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Blaublitz Akita
26'
Hiroto Morooka
62'
Shion Niwa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
62'
Junki Hata
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
Taiki Amagasa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
69'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
69'
Koki Kazama
Ra sân: Hajime Hosogai
Ra sân: Hajime Hosogai
69'
72'
Daiki Kogure
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Luna Iwamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
88'
90'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
90'
Naoki Inoue
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
90'
Shion Niwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
12
14
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
268
Số đường chuyền
265
13
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
15
Cản phá thành công
12
66
Pha tấn công
75
43
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
4-4-2
Blaublitz Akita
21
Kushibik...
36
Nakashio
3
Hatao
24
Sakai
19
Okamoto
7
Kawamoto
33
Hosogai
20
Nakata
28
Nagakura
10
Sato
23
Hiramats...
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
14
Mikami
29
Saito
40
AOKI
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Taiki Amagasa
38
Ryo Ishii
42
Luna Iwamoto
18
Koki Kazama
15
Shuto Kitagawa
9
Hayate Shirowa
2
Atsuki Yamanaka
17
Blaublitz Akita
8
Junki Hata
16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
24
Daiki Kogure
15
Shion Niwa
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
5
57%
Kiểm soát bóng
38.67%
7
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
0.6
4.2
Phạt góc
5.4
1.2
Thẻ vàng
2
2.8
Sút trúng cầu môn
4.7
52.5%
Kiểm soát bóng
41.9%
9.3
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (13trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
0
2