Vòng 12
12:00 ngày 28/04/2024
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
3.50
X
3.20
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
28'
match goal 0 - 1 Kaina Tanimura
Kiến tạo: Sena Igarashi
Kosuke Kanbe match yellow.png
52'
59'
match change Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
59'
match change Yuto Yamashita
Ra sân: Jun Nishikawa
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
match change
63'
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
match change
63'
66'
match change Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Yong-Ji Park
Ra sân: Kosuke Kanbe
match change
73'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
73'
77'
match change Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yusuke Ishida
77'
match change Keita Shirawachi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Shintaro Ide
Ra sân: Harumi Minamino
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
16
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
86
 
Pha tấn công
 
95
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shintaro Ide
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
41
Yong-Ji Park
40
Shuya Takashima
Tochigi SC Tochigi SC 3-1-4-2
3-1-4-2 Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
27
Tanno
5
Otani
33
Costa
17
Fujitani
24
Kanbe
6
Omori
42
Minamino
19
Oshima
7
Ishida
32
Miyazaki
15
Okuda
21
Tachikaw...
34
Omori
3
Teruyama
2
Ishida
19
Onishi
32
Igarashi
7
Nishikaw...
14
Yamaguch...
23
Osako
10
Arima
17
Tanimura

Substitutes

11
Keita Buwanika
20
Yuma Kato
9
Keiichi Kondo
40
Yoshihiro Shimoda
18
Keita Shirawachi
1
Kengo Tanaka
24
Yuto Yamashita
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Shintaro Ide 20
Origbaajo Ismaila 9
Shuhei Kawata 1
Sora Kobori 38
Toshiki Mori 10
Yong-Ji Park 41
Shuya Takashima 40
Tochigi SC Ban Di Tesi Iwaki
11 Keita Buwanika
20 Yuma Kato
9 Keiichi Kondo
40 Yoshihiro Shimoda
18 Keita Shirawachi
1 Kengo Tanaka
24 Yuto Yamashita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 0.9
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
42.9% Kiểm soát bóng 51.6%
11.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (14trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
2
2