Vòng 5
12:00 ngày 19/03/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2
1.11
U 2
0.78
1
2.60
X
2.85
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
23'
match yellow.png Rikiya Motegi
58'
match change Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
58'
match change Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
Ryo Nemoto
Ra sân: Keita Ueda
match change
62'
Naoki Otani
Ra sân: Hayato Fukushima
match change
62'
71'
match goal 0 - 1 Rodrigo Luiz Angelotti
73'
match yellow.png Niki Urakami
Yojiro Takahagi
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
74'
Toshiki Mori 1 - 1 match goal
79'
Yojiro Takahagi 2 - 1 match goal
81'
Kenta Fukumori
Ra sân: Hayato Kurosaki
match change
82'
Sho Sato
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
82'
85'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Hiroki Kurimoto
85'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
90'
match change Toshiki Ishikawa
Ra sân: Fumiya Takayanagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Omiya Ardija Omiya Ardija
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
292
 
Số đường chuyền
 
597
10
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Cản phá thành công
 
12
60
 
Pha tấn công
 
89
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kenta Fukumori
1
Shuhei Kawata
37
Ryo Nemoto
5
Naoki Otani
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
36
Yuta Yamada
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-4-2 Omiya Ardija Omiya Ardija
41
Fujita
6
Omori
15
Okazaki
23
Fukushim...
10
Mori
24
Kanbe
7
Nishiya
3
Kurosaki
13
Ueda
29
Yano
32
Miyazaki
1
Kasahara
3
Okaniwa
5
Urakami
25
Hakamata
22
Motegi
48
Shibayam...
8
Kurimoto
7
Masato
32
Takayana...
19
Angelott...
9
Nakano

Substitutes

16
Toshiki Ishikawa
39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
33
Keisuke Muroi
40
Ko Shimura
17
Ryo Shinzato
28
Takamitsu Tomiyama
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kenta Fukumori 30
Shuhei Kawata 1
Ryo Nemoto 37
Naoki Otani 5
Sho Sato 4
Yojiro Takahagi 8
Yuta Yamada 36
Tochigi SC Omiya Ardija
16 Toshiki Ishikawa
39 Jin Izumisawa
10 Atsushi Kawata
33 Keisuke Muroi
40 Ko Shimura
17 Ryo Shinzato
28 Takamitsu Tomiyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 35.67%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.5
42.2% Kiểm soát bóng 45.2%
10.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1