Tochigi SC
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2
1.11
1.11
U
2
0.78
0.78
1
2.60
2.60
X
2.85
2.85
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Omiya Ardija
23'
Rikiya Motegi
58'
Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
58'
Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
Ryo Nemoto
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
62'
Naoki Otani
Ra sân: Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Fukushima
62'
71'
0 - 1 Rodrigo Luiz Angelotti
73'
Niki Urakami
Yojiro Takahagi
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
74'
Toshiki Mori 1 - 1
79'
Yojiro Takahagi 2 - 1
81'
Kenta Fukumori
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
82'
Sho Sato
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
82'
85'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
85'
Atsushi Kawata
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
90'
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Omiya Ardija
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
292
Số đường chuyền
597
10
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
21
Cản phá thành công
12
60
Pha tấn công
89
39
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-4-2
Omiya Ardija
41
Fujita
6
Omori
15
Okazaki
23
Fukushim...
10
Mori
24
Kanbe
7
Nishiya
3
Kurosaki
13
Ueda
29
Yano
32
Miyazaki
1
Kasahara
3
Okaniwa
5
Urakami
25
Hakamata
22
Motegi
48
Shibayam...
8
Kurimoto
7
Masato
32
Takayana...
19
Angelott...
9
Nakano
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kenta Fukumori
30
Shuhei Kawata
1
Ryo Nemoto
37
Naoki Otani
5
Sho Sato
4
Yojiro Takahagi
8
Yuta Yamada
36
Omiya Ardija
16
Toshiki Ishikawa
39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
33
Keisuke Muroi
40
Ko Shimura
17
Ryo Shinzato
28
Takamitsu Tomiyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
3.5
42.2%
Kiểm soát bóng
45.2%
10.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1