Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.93
0.93
O
2
0.82
0.82
U
2
0.94
0.94
1
1.75
1.75
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Omiya Ardija
18'
Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
32'
Yutaro Hakamata
Byron Vasquez
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
46'
Kosuke Saito
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
60'
Daiki Fukazawa 1 - 0
Kiến tạo: Kazuya Miyahara
Kiến tạo: Kazuya Miyahara
65'
66'
Jin Izumisawa
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
66'
Keisuke Oyama
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
66'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Yuto Tsunashima
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
68'
68'
Toshiki Ishikawa
Mario Engels
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
79'
Gouki YAMADA
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
79'
Kohei Yamakoshi
83'
87'
Ryo Shinzato
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Omiya Ardija
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
1
11
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
530
Số đường chuyền
443
5
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
16
Cản phá thành công
12
96
Pha tấn công
96
70
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
4-4-2
Omiya Ardija
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
16
Yamakosh...
6
Miyahara
13
Hayashi
4
Kajikawa
7
Morita
26
Kato
11
Sakano
29
Kawamura
1
Kasahara
3
Okaniwa
5
Urakami
25
Hakamata
22
Motegi
48
Shibayam...
16
Ishikawa
7
Masato
32
Takayana...
9
Nakano
28
Tomiyama
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mario Engels
14
Masahiro Iida
41
Kosuke Sagawa
30
Kosuke Saito
8
Yuto Tsunashima
23
Byron Vasquez
18
Gouki YAMADA
27
Omiya Ardija
31
Raisei Abe
39
Jin Izumisawa
8
Hiroki Kurimoto
33
Keisuke Muroi
15
Keisuke Oyama
40
Ko Shimura
17
Ryo Shinzato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
35.67%
8
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
3.7
1.5
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
3.5
45.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1