Vòng 7
13:00 ngày 01/04/2023
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.93
O 2
0.82
U 2
0.94
1
1.75
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
18'
match change Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
32'
match yellow.png Yutaro Hakamata
Byron Vasquez
Ra sân: Toyofumi Sakano
match change
46'
Kosuke Saito
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
60'
Daiki Fukazawa 1 - 0
Kiến tạo: Kazuya Miyahara
match goal
65'
66'
match change Jin Izumisawa
Ra sân: Fumiya Takayanagi
66'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Masaya Shibayama
66'
match change Hiroki Kurimoto
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Yuto Tsunashima
Ra sân: Ren Kato
match change
68'
68'
match yellow.png Toshiki Ishikawa
Mario Engels
Ra sân: Keito Kawamura
match change
79'
Gouki YAMADA
Ra sân: Koki Morita
match change
79'
Kohei Yamakoshi match yellow.png
83'
87'
match change Ryo Shinzato
Ra sân: Toshiki Ishikawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Omiya Ardija Omiya Ardija
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
530
 
Số đường chuyền
 
443
5
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Cản phá thành công
 
12
96
 
Pha tấn công
 
96
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mario Engels
41
Masahiro Iida
30
Kosuke Sagawa
8
Kosuke Saito
23
Yuto Tsunashima
18
Byron Vasquez
27
Gouki YAMADA
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-1-2-3
4-4-2 Omiya Ardija Omiya Ardija
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
16
Yamakosh...
6
Miyahara
13
Hayashi
4
Kajikawa
7
Morita
26
Kato
11
Sakano
29
Kawamura
1
Kasahara
3
Okaniwa
5
Urakami
25
Hakamata
22
Motegi
48
Shibayam...
16
Ishikawa
7
Masato
32
Takayana...
9
Nakano
28
Tomiyama

Substitutes

31
Raisei Abe
39
Jin Izumisawa
8
Hiroki Kurimoto
33
Keisuke Muroi
15
Keisuke Oyama
40
Ko Shimura
17
Ryo Shinzato
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mario Engels 14
Masahiro Iida 41
Kosuke Sagawa 30
Kosuke Saito 8
Yuto Tsunashima 23
Byron Vasquez 18
Gouki YAMADA 27
Tokyo Verdy Omiya Ardija
31 Raisei Abe
39 Jin Izumisawa
8 Hiroki Kurimoto
33 Keisuke Muroi
15 Keisuke Oyama
40 Ko Shimura
17 Ryo Shinzato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
44.33% Kiểm soát bóng 35.67%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
45.1% Kiểm soát bóng 45.2%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (10trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1