Vòng 5
06:40 ngày 05/05/2024
Toronto FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.91
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Toronto FC Toronto FC
Phút
FC Dallas FC Dallas
9'
match yellow.png Petar Musa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
FC Dallas FC Dallas
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
94
 
Số đường chuyền
 
66
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
1
 
Phạm lỗi
 
1
2
 
Đánh đầu
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
1
3
 
Ném biên
 
5
4
 
Cản phá thành công
 
3
1
 
Thử thách
 
2
13
 
Pha tấn công
 
21
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sigurd Rosted
8
Matthew Longstaff
19
Kobe Franklin
29
Deandre Kerr
90
Luka Gavran
6
Aime Mabika
47
Kosi Thompson
73
Jesus Batiz
12
Cassius Mailula
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
3-4-2-1 FC Dallas FC Dallas
1
Johnson
28
Petretta
15
Gomis
5
Long
16
Spicer
14
Coello
20
Flores
10
Bernarde...
11
Etienne
21
Osorio
99
Owusu
30
Paes
25
Ibeagha
17
Burgess
29
Junqua
22
Twumasi
6
Delgado
18
Fraser
4
Farfan
77
Kamungo
7
Arriola
9
Musa

Substitutes

10
Jesus Ferreira
16
Tsiki Ntsabeleng
14
Asier Illarramendi
31
Eugene Ansah
11
Dante Sealy
1
Jimmy Maurer
3
Omar Gonzalez
12
Carl Sainte
23
Logan Farrington
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Sigurd Rosted 17
Matthew Longstaff 8
Kobe Franklin 19
Deandre Kerr 29
Luka Gavran 90
Aime Mabika 6
Kosi Thompson 47
Jesus Batiz 73
Cassius Mailula 12
Toronto FC FC Dallas
10 Jesus Ferreira
16 Tsiki Ntsabeleng
14 Asier Illarramendi
31 Eugene Ansah
11 Dante Sealy
1 Jimmy Maurer
3 Omar Gonzalez
12 Carl Sainte
23 Logan Farrington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
52% Kiểm soát bóng 50.33%
3.33 Phạm lỗi 11.67
0 Phạt góc 5.67
0.33 Sút trúng cầu môn 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.5
0.8 Thẻ vàng 1.7
49.6% Kiểm soát bóng 48.6%
5.4 Phạm lỗi 12.4
1.6 Phạt góc 4.3
0.9 Sút trúng cầu môn 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (16trận)
Chủ Khách
FC Dallas (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.6
5 Kevin Long Trung vệ 1 0 0 39 35 89.74% 0 3 46 6.8
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 6 3 0 31 23 74.19% 5 1 60 8.1
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 4 41 39 95.12% 1 0 55 7.8
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 46 82.14% 0 1 70 7
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 1 0 46 6.6
11 Derrick Etienne Cánh trái 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 41 6.9
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.6
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 1 0 0 16 14 87.5% 0 2 28 6.7
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 0 63 6.8
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 57 87.69% 0 1 72 7.4
16 Tyrese Spicer Forward 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 47 6.8

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Asier Illarramendi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.6
7 Paul Arriola Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.3
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 33 6.2
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 24 6.6
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 30 7.2
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 0 14 6.6
18 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 33 94.29% 0 0 52 7
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 44 6.3
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 1 0 0 21 12 57.14% 0 1 38 6.6
29 Sam Junqua Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 0 0 39 6.9
17 Nkosi Burgess Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 0 0 59 6.6
77 Bernard Kamungo Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 22 6.2
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
6 Patrickson Delgado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 2 1 40 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ