Vòng 3
06:40 ngày 31/03/2024
Toronto FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
FC Kansas City
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.45
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
FC Kansas City FC Kansas City
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
107
 
Số đường chuyền
 
58
83%
 
Chuyền chính xác
 
74%
2
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
2
2
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Ném biên
 
7
5
 
Thử thách
 
5
31
 
Pha tấn công
 
26
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Deybi Flores
47
Kosi Thompson
29
Deandre Kerr
9
Ayo Akinola
18
Greg Ranjitsingh
6
Aime Mabika
19
Kobe Franklin
77
Jordan Perruzza
12
Cassius Mailula
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
4-3-3 FC Kansas City FC Kansas City
90
Gavran
17
Rosted
5
Long
27
ONeill
16
Spicer
8
Longstaf...
14
Coello
7
Rutty
99
Owusu
10
Bernarde...
21
Osorio
29
Melia
17
Davis
5
Valencia
4
Voloder
14
Leibold
54
Walter
6
Radoja
8
Rodrigue...
26
Thommy
23
Agada
10
Salloi

Substitutes

21
Felipe Hernandez
20
Alenis Vargas
30
Stephen Afrifa
1
John Pulskamp
24
Kayden Pierre
22
Zorhan Bassong
19
Robert Castellanos
77
Marinos Tzionis
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Deybi Flores 20
Kosi Thompson 47
Deandre Kerr 29
Ayo Akinola 9
Greg Ranjitsingh 18
Aime Mabika 6
Kobe Franklin 19
Jordan Perruzza 77
Cassius Mailula 12
Toronto FC FC Kansas City
21 Felipe Hernandez
20 Alenis Vargas
30 Stephen Afrifa
1 John Pulskamp
24 Kayden Pierre
22 Zorhan Bassong
19 Robert Castellanos
77 Marinos Tzionis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 3
1 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 3
0.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 49.67%
4.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.7
2.3 Phạt góc 4.6
1.1 Thẻ vàng 2.2
1.5 Sút trúng cầu môn 4.7
48.7% Kiểm soát bóng 47.7%
7.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (14trận)
Chủ Khách
FC Kansas City (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 2 53 6.9
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 1 1 0 28 25 89.29% 4 0 48 6.5
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 1 40 36 90% 2 0 50 7
27 Shane ONeill Trung vệ 0 0 1 31 29 93.55% 1 1 35 6.9
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 1 0 40 7.5
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 1 0 11 6.9
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 1 0 0 47 38 80.85% 1 0 57 6.5
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 11 100% 1 1 22 6.8
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 57 83.82% 0 0 79 7.3
90 Luka Gavran Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 26 7.8
16 Tyrese Spicer Forward 2 0 1 15 9 60% 1 1 27 6.9

FC Kansas City FC Kansas City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Tim Melia Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 30 6.7
54 Remi Walter Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 23 6.7
14 Tim Leibold Hậu vệ cánh trái 2 2 0 13 8 61.54% 0 0 25 6.7
5 Daniel Rosero Valencia Trung vệ 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 27 6.8
26 Erik Thommy Tiền vệ công 1 1 1 14 8 57.14% 1 0 23 6.7
8 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 1 0 1 21 14 66.67% 1 0 32 7.1
10 Daniel Salloi Cánh trái 0 0 1 15 8 53.33% 1 0 25 6.6
6 Nemanja Radoja Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 18 90% 0 0 26 6.8
17 Jake Davis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 0 1 32 6.8
4 Robert Voloder Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 6.7
23 William Agada Tiền đạo cắm 3 2 0 8 3 37.5% 1 5 17 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ