Vòng 4
06:40 ngày 21/04/2024
Toronto FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
New England Revolution
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
0.67
U 2.5
1.05
1
2.10
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Toronto FC Toronto FC
Phút
New England Revolution New England Revolution
Raoul Petretta match yellow.png
8'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
New England Revolution New England Revolution
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
85
 
Số đường chuyền
 
129
87%
 
Chuyền chính xác
 
91%
3
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Ném biên
 
4
6
 
Cản phá thành công
 
3
2
 
Thử thách
 
2
13
 
Pha tấn công
 
22
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Luka Gavran
6
Aime Mabika
47
Kosi Thompson
79
Andrei Dumitru
29
Deandre Kerr
12
Cassius Mailula
9
Ayo Akinola
7
Jahkeele Marshall Rutty
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
4-2-3-1 New England Revolution New England Revolution
1
Johnson
28
Petretta
15
Gomis
17
Rosted
16
Spicer
20
Flores
8
Longstaf...
19
Franklin
21
Osorio
10
Bernarde...
99
Owusu
1
Ravas
12
Lima
88
Farrell
4
Kessler
34
Spauldin...
29
Buck
8
Polster
47
Bajrakta...
10
Vicent
21
Vicent
9
Vrioni

Substitutes

28
Mark Anthony Kaye
36
Earl Edwards
2
David Romney
14
Ian Harkes
5
Tomas Chancalay
18
Ema Boateng
17
Bobby Shou Wood
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Luka Gavran 90
Aime Mabika 6
Kosi Thompson 47
Andrei Dumitru 79
Deandre Kerr 29
Cassius Mailula 12
Ayo Akinola 9
Jahkeele Marshall Rutty 7
Toronto FC New England Revolution
28 Mark Anthony Kaye
36 Earl Edwards
2 David Romney
14 Ian Harkes
5 Tomas Chancalay
18 Ema Boateng
17 Bobby Shou Wood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
0.67 Thẻ vàng
44.33% Kiểm soát bóng 44.67%
4 Phạm lỗi 2.33
0.33 Phạt góc 0.67
0.67 Sút trúng cầu môn 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 2.4
1.2 Thẻ vàng 1.5
48.6% Kiểm soát bóng 49.2%
6.9 Phạm lỗi 8.2
1.9 Phạt góc 3.6
1.1 Sút trúng cầu môn 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (15trận)
Chủ Khách
New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
0
2
3
0

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.9
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 2 1 3 17 12 70.59% 1 0 33 7.1
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.7
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 24 96% 0 2 36 7.1
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 1 27 26 96.3% 0 1 31 6.7
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 15 93.75% 0 1 21 6.6
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 3 2 0 5 2 40% 0 0 15 6.9
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 2 28 23 82.14% 0 0 33 7
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 25 6.8
19 Kobe Franklin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 6.4
16 Tyrese Spicer Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.8

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 2 2 2 28 27 96.43% 6 0 39 7.7
88 Andrew Farrell Trung vệ 1 0 0 32 24 75% 0 0 36 6.9
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 31 91.18% 0 0 41 6.6
12 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 0 1 32 6.8
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 2 14 6.5
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.4
1 Henrich Ravas Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 7.2
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 0 1 40 7
34 Ryan Spaulding Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 2 0 46 6.5
29 Noel Arthur Coleman Buck Tiền vệ trụ 0 0 0 25 24 96% 0 1 33 6.9
47 Esmir Bajraktarevic Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 29 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ