Vòng 6
00:00 ngày 03/04/2024
Torpedo Kutaisi 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
FC Kolkheti Poti
Địa điểm: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.80
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
1.73
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 0.75
0.67
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Phút
FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
10'
match yellow.png Demet Gvasalia
Tsotne Nadaraia match yellow.png
20'
Giorgi Arabidze 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Pires
match goal
27'
33'
match goal 1 - 1 Saba Piranishvili
Kiến tạo: Demet Gvasalia
Tsotne Nadaraia match red
35'
45'
match yellow.png Saba Piranishvili
45'
match goal 1 - 2 Kirill Klimov
61'
match yellow.png Luka Lakvekheliani
Lasha Shergelashvili 2 - 2 match goal
69'
Eliton Pardinho Toreta Junior match yellow.png
70'
Giorgi Arabidze 3 - 2 match goal
79'
86'
match yellow.png Kirill Klimov
90'
match yellow.png Giorgi Akhaladze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
5
 
Cứu thua
 
5
99
 
Pha tấn công
 
99
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2.3
6.6 Sút trúng cầu môn 3.4
52.4% Kiểm soát bóng 46.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo Kutaisi (16trận)
Chủ Khách
FC Kolkheti Poti (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0