Vòng 16
21:00 ngày 17/03/2024
Tottenham Hotspur Nữ
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Leicester City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.87
1
1.50
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Nữ Tottenham Hotspur  Nữ
Phút
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Vinberg M. 1 - 0
Kiến tạo: Jessica Naz
match goal
2'
Ildhusoy C. match yellow.png
45'
Neville A. match yellow.png
63'
73'
match yellow.png Janice Cayman
Petzelberger R. match yellow.png
83'
88'
match yellow.png Pelgander E.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Nữ Tottenham Hotspur  Nữ
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
418
 
Số đường chuyền
 
459
71%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
2
35
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
14
92
 
Pha tấn công
 
115
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 42%
7.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.5
46.9% Kiểm soát bóng 50.9%
6.3 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur Nữ (29trận)
Chủ Khách
Leicester City Nữ (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
3
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
3
4
3
2