Troyes
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Paris FC
Địa điểm: Stade de lAube
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.69
0.69
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Troyes
Phút
Paris FC
29'
Samir Sophian Chergui
33'
Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Ayoub Jabbari
Ra sân: Ayoub Jabbari
45'
0 - 1 Adama Camara
Kiến tạo: Jules Gaudin
Kiến tạo: Jules Gaudin
Mehdi Jean Tahrat
45'
Junior Olaitan
Ra sân: Kyliane Dong
Ra sân: Kyliane Dong
58'
Simon Elisor
Ra sân: Rafiki Said
Ra sân: Rafiki Said
58'
59'
0 - 2 Mohamed Lamine Diaby
Kiến tạo: Ilan Kebbal
Kiến tạo: Ilan Kebbal
Simon Elisor 1 - 2
Kiến tạo: Renaud Ripart
Kiến tạo: Renaud Ripart
64'
Nicolas De Preville
Ra sân: Renaud Ripart
Ra sân: Renaud Ripart
71'
72'
Cyril Mandouki
79'
Tuomas Ollila
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Tanguy Zoukrou
Ra sân: Emmanuel Ntim
Ra sân: Emmanuel Ntim
85'
87'
Josias Lukembila
Ra sân: Nouha Dicko
Ra sân: Nouha Dicko
87'
Nouha Dicko
88'
Vincent Marchetti
Ra sân: Lohann Doucet
Ra sân: Lohann Doucet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Troyes
Paris FC
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
6
37%
Kiểm soát bóng
63%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
40
Số đường chuyền
73
11
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
1
Đánh đầu thành công
3
2
Cứu thua
3
2
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
1
1
Thử thách
1
105
Pha tấn công
135
71
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Troyes
4-2-3-1
4-3-1-2
Paris FC
38
Alemdar
12
Conte
3
Ndiaye
5
Tahrat
4
Ntim
10
MChangam...
28
Diop
11
Said
24
Chavaler...
27
Dong
20
Ripart
16
Nkambadi...
13
Dabila
31
Chergui
5
Mbow
27
Gaudin
18
Doucet
14
Mandouki
17
Camara
10
Kebbal
12
Dicko
38
Jabbari
Đội hình dự bị
Troyes
Zacharie Boucher
30
Ismael Boura
8
Nicolas De Preville
17
Simon Elisor
14
Junior Olaitan
23
Ante Palaversa
15
Tanguy Zoukrou
22
Paris FC
9
Mohamed Lamine Diaby
40
Ivan Filipovic
15
Thimothee Kolodziejczak
20
Julien Lopez
23
Josias Lukembila
4
Vincent Marchetti
2
Tuomas Ollila
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6
54%
Kiểm soát bóng
62.33%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.8
4.1
Phạt góc
4.2
1.5
Thẻ vàng
1.6
3.3
Sút trúng cầu môn
4.4
49%
Kiểm soát bóng
58.5%
13.8
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes (36trận)
Chủ
Khách
Paris FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
1
7
4
2
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
5
1
3
4