Vòng 7
19:30 ngày 28/04/2024
TSV Hartberg
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
SK Austria Klagenfurt
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.06
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

TSV Hartberg TSV Hartberg
Phút
SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
Donis Avdijaj 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Kainz
match goal
2'
Donis Avdijaj 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Kainz
match goal
16'
Donis Avdijaj 3 - 0 match goal
33'
40'
match yellow.png Solomon Bonnah
Maximilian Pfeiffer match yellow.png
45'
50'
match goal 3 - 1 Andrew Irving
Kiến tạo: Max Besuschkow
Jurgen Heil match yellow.png
63'
71'
match goal 3 - 2 Jonas Arweiler
Kiến tạo: Max Besuschkow
86'
match yellow.png Max Besuschkow

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSV Hartberg TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
431
 
Số đường chuyền
 
488
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
6
87
 
Pha tấn công
 
103
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5
41.33% Kiểm soát bóng 46%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 2.2
3.7 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
48.1% Kiểm soát bóng 43.4%
10.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSV Hartberg (32trận)
Chủ Khách
SK Austria Klagenfurt (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
3
4
3
6