Vòng
00:15 ngày 25/03/2023
U21 Đức
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Japan U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.79
O 3
1.00
U 3
0.82
1
1.44
X
4.30
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
1.16
O 1.25
1.04
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

U21 Đức U21 Đức
Phút
Japan U21 Japan U21
Jessic Ngankam 1 - 0 match pen
40'
43'
match goal 1 - 1 Koki Saito
46'
match goal 1 - 2 Mao Hosoya
Denis Huseinbašić 2 - 2 match goal
49'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Đức U21 Đức
Japan U21 Japan U21
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
106
 
Pha tấn công
 
96
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Asta S.
20
Jamie Leweling
11
Maurice Malone
1
Nico Mantl
16
Eric Martel
14
Matriciani H.
22
Luca Netz
13
Osterhage P.
5
Schmidt K.
10
Angelo Stiller
12
Urbig J.
17
Noah Weisshaupt
U21 Đức U21 Đức
Japan U21 Japan U21
23
Atubolu
7
Knauff
21
Alidou
18
Huseinba...
8
Keitel
9
J.
6
Krauss
4
Bisseck
2
Fischer
19
Beyer
3
Katterba...
21
Kato
11
M.
5
S.
3
R.
18
K.
10
Y.
12
Z.
22
T.
9
F.
7
R.
6
Kawasaki

Substitutes

8
Fujita J.
19
Hiraoka T.
17
Kimura Y.
23
Kokubo L.
15
Konno I.
20
Matsumura Y.
2
Nakamura T.
13
Nishikawa J.
1
Sasaki M.
4
Suzuki K.
16
Tanaka S.
Đội hình dự bị
U21 Đức U21 Đức
Asta S. 15
Jamie Leweling 20
Maurice Malone 11
Nico Mantl 1
Eric Martel 16
Matriciani H. 14
Luca Netz 22
Osterhage P. 13
Schmidt K. 5
Angelo Stiller 10
Urbig J. 12
Noah Weisshaupt 17
U21 Đức Japan U21
8 Fujita J.
19 Hiraoka T.
17 Kimura Y.
23 Kokubo L.
15 Konno I.
20 Matsumura Y.
2 Nakamura T.
13 Nishikawa J.
1 Sasaki M.
4 Suzuki K.
16 Tanaka S.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 4.33
65.33% Kiểm soát bóng 42%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.8
7.3 Phạt góc 2.2
1.4 Thẻ vàng 0.4
6.7 Sút trúng cầu môn 2.3
65.7% Kiểm soát bóng 21.4%
9.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Đức (0trận)
Chủ Khách
Japan U21 (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0