U21 Hà Lan
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
U21 Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
0.92
+1.25
0.92
0.92
O
3
0.92
0.92
U
3
0.90
0.90
1
1.42
1.42
X
4.80
4.80
2
7.25
7.25
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
U21 Hà Lan
Phút
U21 Na Uy
1 - 0
3'
Crysencio Summerville 2 - 0
5'
Ludovit Reis 3 - 0
62'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U21 Hà Lan
U21 Na Uy
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
64
Pha tấn công
62
36
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
U21 Hà Lan
4-3-3
4-3-3
U21 Na Uy
1
Gorter
5
Hartman
4
Ven
3
Hecke
12
Sambo
8
Salah-Ed...
6
Reis
10
Ekkelenk...
11
Summervi...
9
Hooijdon...
7
Tavsan
1
Christia...
2
Sebulons...
3
Heggheim
4
Daland
5
Hjelde
19
Bobb
6
Mannsver...
7
Kitolano
10
Evjen
20
Botheim
8
Hove
Đội hình dự bị
U21 Hà Lan
Mitchel Bakker
15
Wouter Burger
14
Thijs Dallinga
19
Fabian de Keijzer
23
Ian Maatsen
18
Million Manhoef
22
Dirk Proper
13
Jasper Schendelaar
16
Milan van Ewijk
2
Daniel Van Kaam
21
Joshua Zirkzee
20
U21 Na Uy
16
Kristian Malt Arnstad
11
Emil Konradsen Ceide
21
Tobias Christensen
9
Daniel Seland Karlsbakk
12
Kristoffer Klaesson
13
Ole Martin Kolskogen
18
Osame Sahraoui
23
Sjoeng M.
17
Markus Solbakken
15
David Wolfe Moller
22
Christos Zafeiris
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
10.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
5
65.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
10.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
2.6
0.6
Bàn thua
0.9
7.8
Phạt góc
7.9
1.9
Thẻ vàng
1.7
6.3
Sút trúng cầu môn
5.7
70.7%
Kiểm soát bóng
59.4%
12.2
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U21 Hà Lan (1trận)
Chủ
Khách
U21 Na Uy (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0