U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Georgia U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.91
0.91
1
1.75
1.75
X
3.75
3.75
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Georgia U21
Semih Kiliçsoy 1 - 0
Kiến tạo: Yasin Özcan
Kiến tạo: Yasin Özcan
16'
27'
Nikoloz Ugrekhelidze
46'
Saba Khvadagiani
Ra sân: Nikoloz Ugrekhelidze
Ra sân: Nikoloz Ugrekhelidze
46'
Tornike Morchiladze↓
Ra sân:
Ra sân:
Bertug Yildirim 2 - 0
55'
58'
2 - 1 Giorgi Abuashvili
Metehan Baltaci
Ra sân: Ugur Kaan Yildiz
Ra sân: Ugur Kaan Yildiz
72'
72'
Vasilios Gordeziani
Ra sân: Luka Gagnidze
Ra sân: Luka Gagnidze
72'
Nika Sikharulashvili
Ra sân: Lasha Odisharia
Ra sân: Lasha Odisharia
Kazimcan Karatas
Ra sân: Yasin Özcan
Ra sân: Yasin Özcan
78'
Emircan Gurluk
Ra sân: Bertug Yildirim
Ra sân: Bertug Yildirim
78'
Livan Burcu
Ra sân: Omer Beyaz
Ra sân: Omer Beyaz
78'
83'
85'
Irakli Yegoian
Ra sân:
Ra sân:
85'
Saba Goglichidze↓
Ra sân:
Ra sân:
86'
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia U21
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
78
Pha tấn công
59
42
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
5
45%
Kiểm soát bóng
62.67%
7.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
0.8
7.5
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
2.2
5.5
Sút trúng cầu môn
4.3
55%
Kiểm soát bóng
54.3%
7.4
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U21 Thổ Nhĩ Kỳ (1trận)
Chủ
Khách
Georgia U21 (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0