Vòng 21
18:00 ngày 23/03/2024
UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Sevilla FC (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
2.25
X
3.30
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

UD Granadilla Tenerife Sur (W) UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Phút
Sevilla FC (W) Sevilla FC (W)
Thais 1 - 0
Kiến tạo: Babajide R.
match goal
2'
Babajide R. 2 - 0
Kiến tạo: Blom J.
match goal
24'
Blom J. match yellow.png
37'
del Valle M. E. 3 - 0
Kiến tạo: Babajide R.
match goal
39'
Blom J. 4 - 0 match goal
45'
del Valle M. E. 5 - 0
Kiến tạo: Babajide R.
match goal
48'
69'
match yellow.png Gonzalez P.
83'
match yellow.png Llamas E.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UD Granadilla Tenerife Sur (W) UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Sevilla FC (W) Sevilla FC (W)
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
328
 
Số đường chuyền
 
363
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
10
89
 
Pha tấn công
 
83
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 7
43% Kiểm soát bóng 51%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.8
3.5 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 45%
8 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UD Granadilla Tenerife Sur (W) (28trận)
Chủ Khách
Sevilla FC (W) (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
6
HT-B/FT-B
1
1
3
0