Vòng 31
00:15 ngày 05/05/2024
Ujpesti
Đã kết thúc 7 - 0 (4 - 0)
Diosgyor VTK
Địa điểm: Megyeri út
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.93
O 2.75
0.80
U 2.75
0.83
1
2.45
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.16
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Ujpesti Ujpesti
Phút
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
Ognjen Radosevic 1 - 0
Kiến tạo: Peter Ambrose
match goal
6'
Aboubakar Keita 2 - 0
Kiến tạo: Matyas Tajti
match goal
10'
Mátyás Tajti Penalty awarded match var
28'
Heinz Mörschel 3 - 0 match pen
30'
33'
match yellow.png Marco Lund
Matija Ljujic 4 - 0
Kiến tạo: Heinz Mörschel
match goal
45'
48'
match yellow.png Szilard Bokros
Kevin Csoboth 5 - 0
Kiến tạo: Heinz Mörschel
match goal
59'
Kevin Csoboth 6 - 0 match goal
61'
Peter Ambrose 7 - 0 match goal
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ujpesti Ujpesti
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
14
0
 
Cản sút
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
335
 
Số đường chuyền
 
437
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
8
75
 
Pha tấn công
 
99
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 3.33
3 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 2.2
3.5 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
49.6% Kiểm soát bóng 48.5%
8.2 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ujpesti (34trận)
Chủ Khách
Diosgyor VTK (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
7
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
4
5