Vòng 9
04:30 ngày 22/04/2024
Union Espanola
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 1)
CD Copiapo S.A. 1
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
1.61
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Union Espanola Union Espanola
Phút
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
18'
match goal 0 - 1 Diego Ignacio Garcia Medina
Kiến tạo: Jorge Luna
Fernando Ovelar 1 - 1
Kiến tạo: Diego Hernan Gonzalez
match goal
21'
26'
match yellow.png Juan Jose Jaime
Pablo Aranguiz 2 - 1 match goal
28'
Fernando Ovelar 3 - 1
Kiến tạo: Pablo Aranguiz
match goal
35'
46'
match change Yerko Gonzalez
Ra sân: Juan Carlos Gaete Contreras
46'
match change Franco Torres
Ra sân: Leonardo Pais
55'
match goal 3 - 2 Yerko Gonzalez
Kiến tạo: Franco Torres
Stefano Magnasco Galindo 4 - 2 match goal
56'
Franco Farias 5 - 2
Kiến tạo: Fernando Ovelar
match goal
65'
66'
match change Isaac Alejandro Diaz Lobos
Ra sân: Tobias Figueroa
66'
match change Maximiliano Quinteros
Ra sân: Bryan Andres Soto Pereira
Bastian Yanez
Ra sân: Fernando Ovelar
match change
75'
76'
match yellow.png Diego Ignacio Garcia Medina
Bryan Andres Carvallo Utreras
Ra sân: Ariel Uribe
match change
82'
Gabriel Norambuena
Ra sân: Franco Farias
match change
82'
Bruno Jauregui
Ra sân: Diego Hernan Gonzalez
match change
82'
84'
match goal 5 - 3 Maximiliano Quinteros
Kiến tạo: Jorge Luna
90'
match yellow.pngmatch red Diego Ignacio Garcia Medina
90'
match yellow.png Alvaro Cazula
Luis Pavez Contreras
Ra sân: Stefano Magnasco Galindo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Espanola Union Espanola
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
417
 
Số đường chuyền
 
312
5
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
9
95
 
Pha tấn công
 
109
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Jose Ballesteros Vera
7
Bryan Andres Carvallo Utreras
6
Bruno Jauregui
24
Gabriel Norambuena
27
Luis Pavez Contreras
2
Valentin Vidal
22
Bastian Yanez
Union Espanola Union Espanola 4-2-1-3
4-3-1-2 CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
25
Torgnasc...
29
Galindo
28
Villagra
30
Tiznado
16
Ramirez
5
Gonzalez
14
Nunez
11
Uribe
8
Aranguiz
20
Farias
34
2
Ovelar
22
Espinoza
17
Nieto
2
Cazula
15
Medina
6
Calisto
23
Jaime
32
Pereira
7
Pais
10
Luna
9
Figueroa
18
Contrera...

Substitutes

31
Isaac Alejandro Diaz Lobos
20
Yerko Gonzalez
1
Richard Andres Leyton Abrigo
21
Marco Antonio Medel de la Fuente
28
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
29
Maximiliano Quinteros
26
Franco Torres
Đội hình dự bị
Union Espanola Union Espanola
Jose Ballesteros Vera 13
Bryan Andres Carvallo Utreras 7
Bruno Jauregui 6
Gabriel Norambuena 24
Luis Pavez Contreras 27
Valentin Vidal 2
Bastian Yanez 22
Union Espanola CD Copiapo S.A.
31 Isaac Alejandro Diaz Lobos
20 Yerko Gonzalez
1 Richard Andres Leyton Abrigo
21 Marco Antonio Medel de la Fuente
28 Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
29 Maximiliano Quinteros
26 Franco Torres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 42.67%
5.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.1
2.9 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 2.9
3.3 Sút trúng cầu môn 2.9
53.4% Kiểm soát bóng 46.7%
5.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Espanola (13trận)
Chủ Khách
CD Copiapo S.A. (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0