Vòng 24
18:15 ngày 14/04/2024
Ural Sverdlovsk Oblast 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Dynamo Moscow
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
3.05
X
3.40
2
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Danijel Miskic 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Ishkov
match goal
10'
Ilya Ishkov match yellow.png
18'
34'
match goal 1 - 1 Konstantin Tyukavin
Kiến tạo: Diego Sebastian Laxalt Suarez
42'
match yellow.png Nicolas Marichal Perez
Alexey Ionov
Ra sân: Ilya Ishkov
match change
46'
54'
match yellow.png Jorge Carrascal
59'
match change Eli Dasa
Ra sân: Nicolas Marichal Perez
Timur Ayupov
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
match change
64'
Andrey Egorychev
Ra sân: Igor Dmitriev
match change
69'
69'
match change Daniil Fomin
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Andrey Egorychev match yellow.png
73'
Denys Kulakov match yellow.png
74'
80'
match yellow.png Diego Sebastian Laxalt Suarez
89'
match change Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Artem Kontsevoy
Ra sân: Ibrahima Cisse
match change
89'
89'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Luis Chavez
89'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Jorge Carrascal
Christian Neiva Afonso Kiki
Ra sân: Artem Mamin
match change
89'
Aleksey Kashtanov match yellow.png
90'
Ibrahima Cisse match yellow.png
90'
Aleksey Kashtanov match yellow.pngmatch red
90'
Aleksey Kashtanov 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
19
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
318
 
Số đường chuyền
 
410
67%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
31
28
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
56
 
Pha tấn công
 
58
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Artem Kontsevoy
25
Christian Neiva Afonso Kiki
5
Andrey Egorychev
55
Timur Ayupov
11
Alexey Ionov
77
Denis Shcherbitski
9
Guilherme Schettine
20
Rai Vloet
18
Yury Gazinskiy
22
Mingiyan Beveev
75
Fanil Sungatulin
71
Aleksey Mamin
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 4-4-2
4-3-3 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Pomazun
46
Mamin
24
Filipenk...
4
Ayyet
15
Kulakov
21
Dmitriev
44
Cisse
8
Miskic
97
Ishkov
10
Bicfalvi
79
Kashtano...
1
Shunin
18
Perez
3
Gonzalez
6
Urbieta
7
Skopints...
8
Carrasca...
93
Suarez
24
Chavez
13
Ngamaleu
70
Tyukavin
89
Mares,Bi...

Substitutes

2
Eli Dasa
74
Daniil Fomin
20
Vyacheslav Grulev
50
Aleksandr Kutitskiy
91
Iaroslav Gladyshev
47
Andrey Kudravets
34
Luka Gagnidze
77
Denis Makarov
4
Sergey Parshivlyuk
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
31
Igor Leshchuk
5
Milan Majstorovic
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Artem Kontsevoy 80
Christian Neiva Afonso Kiki 25
Andrey Egorychev 5
Timur Ayupov 55
Alexey Ionov 11
Denis Shcherbitski 77
Guilherme Schettine 9
Rai Vloet 20
Yury Gazinskiy 18
Mingiyan Beveev 22
Fanil Sungatulin 75
Aleksey Mamin 71
Ural Sverdlovsk Oblast Dynamo Moscow
2 Eli Dasa
74 Daniil Fomin
20 Vyacheslav Grulev
50 Aleksandr Kutitskiy
91 Iaroslav Gladyshev
47 Andrey Kudravets
34 Luka Gagnidze
77 Denis Makarov
4 Sergey Parshivlyuk
10 Fyodor Mikhailovich Smolov
31 Igor Leshchuk
5 Milan Majstorovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 5.9
2.8 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
34.4% Kiểm soát bóng 45.2%
9.9 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
3
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
2
5

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 1 0 17 6.25
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 37 6.54
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 2 1 2 18 13 72.22% 0 1 34 6.96
80 Artem Kontsevoy Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 29 69.05% 0 4 54 7
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 19 70.37% 6 1 51 6.48
25 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 26 6.04
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 2 2 2 39 27 69.23% 7 3 56 7.87
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet Trung vệ 2 1 0 31 21 67.74% 0 4 38 6.54
46 Artem Mamin Trung vệ 1 0 0 25 17 68% 0 3 41 6.82
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 11 6.49
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.95
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 5 2 2 29 20 68.97% 0 7 47 8.03
97 Ilya Ishkov 0 0 2 13 9 69.23% 3 1 26 7.19
21 Igor Dmitriev Cánh trái 0 0 0 18 10 55.56% 1 2 36 7.04

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 41 6.45
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 5.87
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 24 68.57% 0 0 52 6.74
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 55 43 78.18% 0 1 65 6.22
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 45 34 75.56% 1 2 58 6.76
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 3 34 29 85.29% 4 0 50 6.69
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.86
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 0 0 1 19 11 57.89% 3 0 38 5.99
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 32 78.05% 1 0 72 6.22
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 5.84
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 0 0 50 40 80% 0 3 60 6.21
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 24 6.81
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 4 44 6.27
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 1 0 1 28 21 75% 0 0 43 6.41
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ